Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 2,500,215,331.10 |
2 | BTC | 61,714.00 | 1,875,945,259.25 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,080,913,030.22 |
4 | ETH | 2,907.07 | 830,653,843.81 |
5 | SOL | 145.52 | 515,530,388.38 |
6 | DOGE | 0.15 | 372,788,009.49 |
7 | WIF | 3.03 | 312,819,195.53 |
8 | WLD | 5.18 | 213,514,747.33 |
9 | FLOKI | <0.01 | 192,173,981.68 |
10 | BOME | 0.01 | 190,925,036.73 |
11 | RNDR | 10.11 | 187,707,642.91 |
12 | XRP | 0.50 | 128,758,130.21 |
13 | ENA | 0.75 | 120,215,672.31 |
14 | BONK | <0.01 | 115,488,325.69 |
15 | NEAR | 7.18 | 108,219,415.61 |
16 | RUNE | 5.50 | 94,104,504.00 |
17 | AVAX | 32.92 | 65,220,346.35 |
18 | ICP | 11.82 | 50,300,912.86 |
19 | ORDI | 37.42 | 49,424,347.47 |
20 | JTO | 3.91 | 47,753,651.79 |
21 | ARKM | 2.35 | 47,087,121.59 |
22 | SAGA | 2.27 | 45,244,470.92 |
23 | PEOPLE | 0.03 | 44,564,525.86 |
24 | ADA | 0.44 | 42,114,324.49 |
25 | AR | 38.54 | 41,727,398.08 |
26 | LTC | 80.82 | 36,012,351.76 |
27 | 1000SATS | <0.01 | 33,657,435.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +20.43 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +17.85 |
3 | CHR | 0.29 | +12.42 |
4 | ARK | 0.86 | +9.42 |
5 | FLOKI | <0.01 | +9.36 |
6 | BLZ | 0.38 | +5.29 |
7 | 1000SATS | <0.01 | +3.84 |
8 | DOGE | 0.15 | +3.54 |
9 | BOME | 0.01 | +3.12 |
10 | MEME | 0.02 | +2.91 |
11 | XEC | <0.01 | +2.61 |
12 | MBL | <0.01 | +2.55 |
13 | ORDI | 37.42 | +2.16 |
14 | WIF | 3.03 | +2.07 |
15 | NEAR | 7.18 | +2.03 |
16 | BNX | 0.92 | +1.60 |
17 | LEVER | <0.01 | +1.53 |
18 | OM | 0.70 | +1.37 |
19 | JTO | 3.91 | +1.14 |
20 | HBAR | 0.11 | +0.93 |
21 | QTUM | 3.54 | +0.88 |
22 | ARPA | 0.07 | +0.77 |
23 | XEM | 0.04 | +0.74 |
24 | SOL | 145.52 | +0.55 |
25 | LSK | 1.96 | +0.41 |
26 | BICO | 0.42 | +0.26 |
27 | XRP | 0.50 | +0.26 |
28 | SFP | 0.82 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.27 | -14.37 |
2 | REZ | 0.11 | -12.48 |
3 | WLD | 5.18 | -12.26 |
4 | OMNI | 14.87 | -11.91 |
5 | UMA | 3.81 | -11.71 |
6 | ERN | 4.10 | -11.06 |
7 | VIC | 0.41 | -10.96 |
8 | AEVO | 1.04 | -10.10 |
9 | RUNE | 5.50 | -9.56 |
10 | NULS | 0.56 | -9.35 |
11 | ENA | 0.75 | -9.26 |
12 | DYM | 2.59 | -9.25 |
13 | ARKM | 2.35 | -9.07 |
14 | NMR | 25.04 | -9.01 |
15 | FOR | 0.02 | -8.70 |
16 | AUCTION | 14.31 | -8.56 |
17 | W | 0.52 | -8.39 |
18 | CTXC | 0.30 | -8.34 |
19 | LDO | 1.64 | -8.14 |
20 | ORN | 1.27 | -7.88 |
21 | VGX | 0.08 | -7.80 |
22 | RNDR | 10.11 | -7.56 |
23 | ETHFI | 3.41 | -7.54 |
24 | PROM | 9.28 | -7.36 |
25 | FARM | 65.27 | -7.14 |
26 | TAO | 344.10 | -7.08 |
27 | TNSR | 0.81 | -7.04 |
28 | POWR | 0.30 | -7.01 |
29 | RLC | 2.97 | -6.99 |
30 | SNX | 2.39 | -6.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận