Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,125.00 | 3,017,646,523.46 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,003,742,757.60 |
3 | ETH | 3,016.96 | 1,157,058,643.19 |
4 | SOL | 162.85 | 874,696,449.84 |
5 | PEPE | <0.01 | 729,621,686.27 |
6 | WIF | 3.03 | 319,849,885.67 |
7 | DOGE | 0.16 | 304,467,047.63 |
8 | FLOKI | <0.01 | 299,912,103.93 |
9 | BOME | 0.01 | 290,313,123.00 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 233,387,742.18 |
11 | NEAR | 8.08 | 224,751,736.94 |
12 | XRP | 0.52 | 175,590,586.98 |
13 | RNDR | 10.67 | 174,889,466.71 |
14 | AEVO | 0.90 | 168,292,349.01 |
15 | ENA | 0.73 | 163,757,821.33 |
16 | RUNE | 6.56 | 143,623,906.70 |
17 | WLD | 5.04 | 126,760,119.70 |
18 | BONK | <0.01 | 116,639,928.96 |
19 | FTM | 0.81 | 116,302,783.80 |
20 | AVAX | 34.84 | 76,269,728.30 |
21 | AR | 43.55 | 73,272,396.86 |
22 | JTO | 4.71 | 69,040,782.53 |
23 | OP | 2.51 | 67,999,107.45 |
24 | SUI | 1.02 | 62,146,224.60 |
25 | ORDI | 38.87 | 61,672,705.79 |
26 | ARKM | 2.42 | 48,739,176.06 |
27 | ADA | 0.46 | 48,386,435.97 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,619,237.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.72 |
2 | FTM | 0.81 | +25.03 |
3 | CHR | 0.33 | +24.75 |
4 | BOME | 0.01 | +20.35 |
5 | JTO | 4.71 | +20.06 |
6 | BEAMX | 0.03 | +19.66 |
7 | RSR | <0.01 | +19.35 |
8 | RAY | 1.79 | +19.26 |
9 | SEI | 0.55 | +19.22 |
10 | IMX | 2.37 | +18.03 |
11 | TFUEL | 0.11 | +17.73 |
12 | RUNE | 6.56 | +16.85 |
13 | NEAR | 8.08 | +16.20 |
14 | STX | 2.20 | +15.40 |
15 | RLC | 3.41 | +15.14 |
16 | TRU | 0.12 | +15.08 |
17 | YGG | 0.84 | +14.55 |
18 | ZRX | 0.51 | +14.44 |
19 | TAO | 398.90 | +14.10 |
20 | JOE | 0.49 | +14.02 |
21 | BAKE | 0.29 | +13.86 |
22 | IOTX | 0.05 | +13.83 |
23 | GALA | 0.05 | +13.22 |
24 | AGIX | 0.96 | +13.19 |
25 | SOL | 162.85 | +13.16 |
26 | FIS | 0.50 | +12.93 |
27 | NMR | 27.72 | +12.87 |
28 | DCR | 20.48 | +12.84 |
29 | JASMY | 0.02 | +12.69 |
30 | DOCK | 0.03 | +12.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận