Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.00 | 2,544,733,057.20 |
2 | BTC | 63,975.99 | 2,162,774,945.50 |
3 | ETH | 3,092.40 | 1,124,786,008.71 |
4 | SOL | 156.88 | 823,709,314.29 |
5 | PEPE | <0.01 | 463,901,903.92 |
6 | DOGE | 0.16 | 336,894,830.81 |
7 | XRP | 0.54 | 327,795,462.18 |
8 | WIF | 3.28 | 314,315,123.40 |
9 | BOME | 0.01 | 213,027,887.20 |
10 | WLD | 6.11 | 201,194,051.69 |
11 | ENA | 0.90 | 187,786,810.29 |
12 | RNDR | 10.41 | 150,543,102.48 |
13 | NEAR | 7.46 | 149,576,905.76 |
14 | AVAX | 37.05 | 113,738,361.92 |
15 | BONK | <0.01 | 103,958,265.97 |
16 | RUNE | 5.38 | 99,749,041.83 |
17 | FLOKI | <0.01 | 82,280,882.20 |
18 | AR | 40.06 | 67,153,639.87 |
19 | ORDI | 39.88 | 65,957,062.58 |
20 | SUI | 1.12 | 65,117,413.03 |
21 | ETHFI | 3.93 | 63,902,703.66 |
22 | ARKM | 2.67 | 62,945,559.36 |
23 | MATIC | 0.71 | 62,430,809.62 |
24 | JTO | 3.73 | 56,641,044.63 |
25 | FTM | 0.70 | 54,779,948.15 |
26 | ADA | 0.45 | 51,489,055.31 |
27 | LINK | 14.39 | 50,517,421.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.35 | +12.05 |
2 | AKRO | <0.01 | +7.93 |
3 | VGX | 0.09 | +5.89 |
4 | JTO | 3.73 | +5.46 |
5 | ERN | 4.86 | +4.54 |
6 | RNDR | 10.41 | +4.21 |
7 | SOL | 156.88 | +4.02 |
8 | BOME | 0.01 | +3.37 |
9 | BSW | 0.08 | +2.83 |
10 | RAY | 1.79 | +2.77 |
11 | AR | 40.06 | +1.66 |
12 | MLN | 23.30 | +0.95 |
13 | NEAR | 7.46 | +0.92 |
14 | POLYX | 0.40 | +0.30 |
15 | BEL | 0.83 | +0.17 |
16 | IRIS | 0.03 | +0.15 |
17 | RLC | 3.18 | +0.03 |
18 | PSG | 5.12 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -15.98 |
2 | USTC | 0.02 | -9.70 |
3 | DYM | 3.16 | -8.81 |
4 | TAO | 436.60 | -8.57 |
5 | QKC | 0.01 | -8.36 |
6 | SAGA | 3.19 | -8.21 |
7 | TNSR | 0.85 | -8.14 |
8 | W | 0.64 | -8.05 |
9 | LUNC | <0.01 | -7.89 |
10 | STRK | 1.30 | -7.76 |
11 | ETHFI | 3.93 | -7.64 |
12 | OP | 2.74 | -7.62 |
13 | PDA | 0.08 | -7.55 |
14 | PROM | 10.05 | -7.54 |
15 | UTK | 0.08 | -7.48 |
16 | ENS | 14.74 | -7.47 |
17 | MANTA | 1.75 | -7.37 |
18 | PIXEL | 0.42 | -7.25 |
19 | HBAR | 0.11 | -7.18 |
20 | PORTAL | 0.82 | -7.10 |
21 | CFX | 0.22 | -7.07 |
22 | CVX | 2.36 | -6.92 |
23 | MATIC | 0.71 | -6.90 |
24 | RSR | <0.01 | -6.87 |
25 | COS | 0.01 | -6.86 |
26 | XAI | 0.73 | -6.78 |
27 | CTK | 0.66 | -6.76 |
28 | METIS | 59.32 | -6.73 |
29 | COMBO | 0.68 | -6.68 |
30 | IOTX | 0.05 | -6.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận