Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.00 | 1,663,873,378.00 |
2 | BTC | 61,961.23 | 1,464,661,007.87 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,056,925,317.75 |
4 | ETH | 2,905.05 | 714,028,038.09 |
5 | SOL | 143.72 | 453,373,208.73 |
6 | WIF | 2.90 | 265,775,293.15 |
7 | DOGE | 0.15 | 249,629,548.58 |
8 | BOME | 0.01 | 199,926,220.07 |
9 | FLOKI | <0.01 | 195,428,690.93 |
10 | WLD | 4.87 | 152,834,086.55 |
11 | RNDR | 10.22 | 147,103,307.04 |
12 | XRP | 0.50 | 139,262,019.06 |
13 | ENA | 0.70 | 116,078,545.14 |
14 | RUNE | 5.63 | 87,615,906.32 |
15 | BONK | <0.01 | 86,864,549.23 |
16 | NEAR | 6.97 | 76,093,115.37 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 68,325,207.70 |
18 | AVAX | 32.46 | 50,766,000.31 |
19 | ORDI | 36.45 | 47,954,388.88 |
20 | ICP | 12.02 | 46,274,637.27 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,113,638.67 |
22 | LTC | 78.72 | 35,766,377.12 |
23 | SUI | 0.91 | 35,503,591.35 |
24 | MATIC | 0.65 | 33,926,717.48 |
25 | LINK | 13.01 | 33,128,691.52 |
26 | ARKM | 2.25 | 32,353,891.79 |
27 | AR | 41.19 | 32,053,661.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 82.75 | +20.68 |
2 | PEPE | <0.01 | +11.36 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.17 |
4 | WAVES | 2.41 | +6.40 |
5 | BNX | 0.95 | +6.33 |
6 | ORN | 1.36 | +5.61 |
7 | PEOPLE | 0.04 | +5.60 |
8 | PROM | 9.87 | +5.48 |
9 | PENDLE | 4.12 | +5.15 |
10 | AR | 41.19 | +5.09 |
11 | VIC | 0.43 | +5.07 |
12 | DIA | 0.45 | +4.52 |
13 | ENJ | 0.29 | +3.79 |
14 | W | 0.55 | +3.61 |
15 | AUCTION | 14.83 | +3.35 |
16 | XNO | 1.09 | +3.14 |
17 | ASR | 3.74 | +2.89 |
18 | CYBER | 7.72 | +2.88 |
19 | QI | 0.02 | +2.62 |
20 | FOR | 0.02 | +2.55 |
21 | UTK | 0.08 | +2.48 |
22 | MLN | 20.23 | +2.43 |
23 | MTL | 1.76 | +2.38 |
24 | AXL | 0.97 | +2.30 |
25 | CREAM | 43.65 | +1.84 |
26 | ILV | 79.92 | +1.76 |
27 | TKO | 0.40 | +1.67 |
28 | BICO | 0.43 | +1.59 |
29 | MBL | <0.01 | +1.59 |
30 | SANTOS | 5.90 | +1.57 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LSK | 1.83 | -9.67 |
2 | ARK | 0.79 | -8.51 |
3 | WLD | 4.87 | -7.37 |
4 | NTRN | 0.61 | -7.26 |
5 | POLYX | 0.36 | -7.23 |
6 | RNDR | 10.22 | -7.20 |
7 | ENA | 0.70 | -7.17 |
8 | UMA | 3.63 | -7.15 |
9 | POND | 0.02 | -7.06 |
10 | WIF | 2.90 | -6.77 |
11 | TIA | 8.22 | -6.38 |
12 | ARPA | 0.07 | -5.74 |
13 | ARKM | 2.25 | -5.53 |
14 | BOME | 0.01 | -5.48 |
15 | MAV | 0.33 | -5.46 |
16 | AI | 1.04 | -5.26 |
17 | XEC | <0.01 | -5.25 |
18 | ERN | 4.07 | -4.98 |
19 | BLUR | 0.34 | -4.91 |
20 | CITY | 3.15 | -4.83 |
21 | STX | 1.90 | -4.75 |
22 | RAY | 1.50 | -4.68 |
23 | IMX | 2.01 | -4.61 |
24 | FORTH | 3.80 | -4.60 |
25 | MINA | 0.73 | -4.38 |
26 | BAKE | 0.26 | -4.29 |
27 | ACE | 4.58 | -4.27 |
28 | OMNI | 14.27 | -4.23 |
29 | TLM | 0.02 | -4.14 |
30 | EOS | 0.75 | -4.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận