Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,645.40 | 1,265,855,737.04 |
2 | ARS | 1,109.30 | 783,776,630.70 |
3 | ETH | 3,092.25 | 570,280,244.48 |
4 | SOL | 172.82 | 493,080,334.03 |
5 | PEPE | <0.01 | 190,229,322.05 |
6 | BONK | <0.01 | 146,419,118.22 |
7 | WIF | 2.58 | 144,624,589.69 |
8 | DOGE | 0.15 | 117,841,659.19 |
9 | LINK | 16.81 | 88,839,893.34 |
10 | RNDR | 10.01 | 77,604,504.24 |
11 | FTM | 0.86 | 75,626,011.49 |
12 | XRP | 0.51 | 71,379,254.73 |
13 | BOME | 0.01 | 71,112,322.27 |
14 | RUNE | 6.71 | 66,555,370.33 |
15 | NEAR | 7.94 | 64,961,552.36 |
16 | CREAM | 73.90 | 63,558,914.75 |
17 | ENA | 0.72 | 53,033,002.41 |
18 | ORDI | 39.96 | 52,329,621.60 |
19 | FLOKI | <0.01 | 46,645,850.38 |
20 | PYTH | 0.37 | 44,018,328.39 |
21 | AVAX | 36.00 | 41,778,941.90 |
22 | PEOPLE | 0.04 | 38,532,915.13 |
23 | BCH | 487.30 | 38,130,171.33 |
24 | WLD | 4.77 | 37,636,534.00 |
25 | ICP | 12.66 | 32,849,614.59 |
26 | FIL | 5.57 | 32,137,264.99 |
27 | RSR | <0.01 | 31,195,849.38 |
28 | AEVO | 0.80 | 30,110,796.41 |
29 | AR | 48.78 | 29,596,718.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.37 | -16.03 |
2 | RSR | <0.01 | -12.61 |
3 | BLZ | 0.28 | -12.06 |
4 | TNSR | 0.81 | -11.35 |
5 | PORTAL | 0.72 | -10.78 |
6 | FOR | 0.02 | -10.77 |
7 | SAGA | 2.00 | -10.25 |
8 | MANTA | 1.43 | -10.20 |
9 | ACE | 4.45 | -10.05 |
10 | ZRX | 0.55 | -9.44 |
11 | DIA | 0.46 | -9.38 |
12 | TIA | 8.67 | -9.02 |
13 | BONK | <0.01 | -8.91 |
14 | OMNI | 13.69 | -8.61 |
15 | STRK | 1.06 | -8.56 |
16 | LSK | 1.75 | -8.41 |
17 | BETA | 0.06 | -8.28 |
18 | AUCTION | 13.61 | -8.10 |
19 | YGG | 0.85 | -8.08 |
20 | PIXEL | 0.34 | -8.06 |
21 | CITY | 3.13 | -7.97 |
22 | REZ | 0.10 | -7.50 |
23 | 1000SATS | <0.01 | -7.49 |
24 | ALCX | 23.50 | -7.48 |
25 | HOOK | 0.78 | -7.25 |
26 | MAV | 0.35 | -7.24 |
27 | GALA | 0.04 | -7.12 |
28 | MEME | 0.02 | -7.09 |
29 | XAI | 0.60 | -6.89 |
30 | ERN | 4.32 | -6.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận