Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.80 | 1,811,724,121.20 |
2 | BTC | 63,804.98 | 1,761,950,882.10 |
3 | ETH | 3,212.85 | 1,344,521,053.62 |
4 | SOL | 137.36 | 578,930,101.38 |
5 | PEPE | <0.01 | 285,661,460.65 |
6 | ETHFI | 4.47 | 216,823,799.48 |
7 | ENA | 0.93 | 206,836,024.76 |
8 | XRP | 0.51 | 176,345,404.65 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,671,675.98 |
10 | WIF | 2.76 | 133,563,010.38 |
11 | BONK | <0.01 | 92,299,354.54 |
12 | NEAR | 6.82 | 81,112,054.60 |
13 | AVAX | 35.18 | 77,218,558.10 |
14 | OP | 2.49 | 67,803,155.40 |
15 | BOME | <0.01 | 65,186,408.77 |
16 | PENDLE | 4.83 | 64,998,973.71 |
17 | WAVES | 2.55 | 62,813,300.16 |
18 | SEI | 0.63 | 61,710,286.60 |
19 | RUNE | 5.10 | 61,265,650.02 |
20 | MATIC | 0.70 | 47,682,456.26 |
21 | WLD | 4.72 | 47,029,186.60 |
22 | GLM | 0.53 | 46,047,843.51 |
23 | TRX | 0.12 | 43,898,072.37 |
24 | LTC | 83.42 | 43,236,546.02 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,141,051.78 |
26 | FTM | 0.72 | 41,147,001.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +13.63 |
2 | ENA | 0.93 | +8.68 |
3 | WAVES | 2.55 | +7.37 |
4 | W | 0.68 | +6.97 |
5 | BNX | 1.02 | +6.97 |
6 | ACA | 0.12 | +6.75 |
7 | SEI | 0.63 | +6.31 |
8 | BSW | 0.08 | +5.40 |
9 | WIF | 2.76 | +3.75 |
10 | MDX | 0.06 | +3.65 |
11 | AVAX | 35.18 | +3.38 |
12 | NEO | 19.00 | +3.37 |
13 | WING | 6.22 | +3.32 |
14 | LDO | 2.19 | +2.91 |
15 | ETHFI | 4.47 | +2.60 |
16 | DEXE | 12.64 | +2.57 |
17 | XNO | 1.21 | +2.55 |
18 | SFP | 0.80 | +2.51 |
19 | ATM | 3.15 | +2.27 |
20 | ALPACA | 0.18 | +2.15 |
21 | ORN | 1.70 | +2.12 |
22 | SANTOS | 6.48 | +2.11 |
23 | PROS | 0.38 | +1.92 |
24 | ANKR | 0.05 | +1.89 |
25 | BIFI | 394.40 | +1.86 |
26 | POLS | 0.77 | +1.77 |
27 | MBOX | 0.36 | +1.76 |
28 | PORTO | 2.57 | +1.74 |
29 | CVC | 0.17 | +1.64 |
30 | ONG | 0.65 | +1.64 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -13.52 |
2 | SSV | 46.40 | -12.11 |
3 | PENDLE | 4.83 | -11.79 |
4 | LEVER | <0.01 | -8.89 |
5 | MKR | 2,838.00 | -7.68 |
6 | OAX | 0.22 | -7.40 |
7 | AKRO | <0.01 | -6.88 |
8 | LOOM | 0.09 | -6.33 |
9 | BAL | 3.69 | -6.30 |
10 | GAL | 3.57 | -6.13 |
11 | POLYX | 0.37 | -5.89 |
12 | OP | 2.49 | -5.72 |
13 | OM | 0.73 | -5.41 |
14 | VOXEL | 0.25 | -5.41 |
15 | NMR | 23.79 | -5.37 |
16 | DAR | 0.15 | -5.33 |
17 | TAO | 401.50 | -5.31 |
18 | FARM | 78.63 | -4.94 |
19 | HIGH | 3.64 | -4.74 |
20 | CTSI | 0.20 | -4.67 |
21 | BICO | 0.46 | -4.66 |
22 | STRK | 1.21 | -4.51 |
23 | IRIS | 0.03 | -4.48 |
24 | DYM | 3.46 | -4.48 |
25 | IQ | <0.01 | -4.33 |
26 | CHR | 0.30 | -4.28 |
27 | APE | 1.23 | -3.90 |
28 | THETA | 2.18 | -3.75 |
29 | MAGIC | 0.77 | -3.73 |
30 | HIFI | 0.79 | -3.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận