Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,057.90 | 2,082,220,566.70 |
2 | BTC | 61,222.01 | 1,100,246,683.66 |
3 | ETH | 2,893.09 | 574,099,158.49 |
4 | SOL | 139.80 | 350,317,171.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,545,982.48 |
6 | DOGE | 0.14 | 150,160,189.90 |
7 | RUNE | 5.96 | 112,944,538.17 |
8 | WIF | 2.81 | 104,990,999.50 |
9 | WLD | 5.66 | 92,953,110.23 |
10 | BOME | 0.01 | 92,407,179.83 |
11 | XRP | 0.49 | 89,141,555.37 |
12 | RNDR | 10.48 | 83,869,490.64 |
13 | ENA | 0.81 | 60,623,771.50 |
14 | NEAR | 6.70 | 56,374,503.96 |
15 | JTO | 3.86 | 52,031,567.25 |
16 | AR | 38.37 | 41,845,089.24 |
17 | UMA | 4.23 | 41,328,165.02 |
18 | PORTAL | 0.77 | 40,479,383.85 |
19 | AVAX | 32.44 | 34,834,112.89 |
20 | FTM | 0.67 | 34,633,418.94 |
21 | TNSR | 0.87 | 31,671,004.06 |
22 | ETHFI | 3.57 | 30,409,082.22 |
23 | BONK | <0.01 | 27,625,843.06 |
24 | ARKM | 2.41 | 26,725,598.18 |
25 | FLOKI | <0.01 | 25,318,380.76 |
26 | RARE | 0.13 | 25,128,736.16 |
27 | SUI | 0.96 | 24,867,805.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.34 | +14.16 |
2 | UMA | 4.23 | +10.31 |
3 | KP3R | 72.64 | +4.88 |
4 | LSK | 1.94 | +4.03 |
5 | ASR | 3.73 | +3.41 |
6 | SFP | 0.82 | +2.93 |
7 | NMR | 26.49 | +2.16 |
8 | CITY | 3.37 | +1.81 |
9 | QI | 0.02 | +1.44 |
10 | RUNE | 5.96 | +1.33 |
11 | SUSHI | 1.04 | +0.68 |
12 | BTC | 61,222.01 | +0.33 |
13 | HIGH | 4.73 | +0.32 |
14 | WBTC | 61,130.61 | +0.21 |
15 | PAXG | 2,341.00 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 15.50 | -12.03 |
2 | HIVE | 0.31 | -11.23 |
3 | RLC | 3.07 | -10.61 |
4 | AEVO | 1.13 | -9.96 |
5 | FOR | 0.02 | -9.91 |
6 | NFP | 0.45 | -9.35 |
7 | XVG | <0.01 | -8.76 |
8 | LTO | 0.16 | -8.75 |
9 | IMX | 2.08 | -8.29 |
10 | REZ | 0.12 | -8.28 |
11 | TNSR | 0.87 | -8.23 |
12 | BOME | 0.01 | -8.17 |
13 | HIFI | 0.73 | -8.17 |
14 | PIXEL | 0.35 | -8.16 |
15 | PHA | 0.18 | -8.08 |
16 | EPX | <0.01 | -8.03 |
17 | AI | 1.08 | -7.96 |
18 | ARK | 0.76 | -7.76 |
19 | VIC | 0.44 | -7.74 |
20 | PENDLE | 4.02 | -7.67 |
21 | AERGO | 0.13 | -7.59 |
22 | POLS | 0.67 | -7.55 |
23 | LEVER | <0.01 | -7.55 |
24 | SAGA | 2.59 | -7.54 |
25 | AR | 38.37 | -7.51 |
26 | KEY | <0.01 | -7.49 |
27 | YGG | 0.74 | -7.29 |
28 | PYTH | 0.43 | -7.24 |
29 | PORTAL | 0.77 | -7.21 |
30 | CHR | 0.25 | -7.15 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận