Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.20 | 2,494,091,048.50 |
2 | BTC | 63,076.84 | 2,038,051,519.73 |
3 | ETH | 2,957.57 | 1,078,652,290.90 |
4 | PEPE | <0.01 | 797,784,035.59 |
5 | SOL | 148.89 | 625,940,852.73 |
6 | DOGE | 0.15 | 362,871,382.83 |
7 | WIF | 3.09 | 286,292,065.80 |
8 | WLD | 5.55 | 196,791,570.15 |
9 | BOME | 0.01 | 192,362,045.66 |
10 | RNDR | 11.23 | 160,451,603.15 |
11 | XRP | 0.51 | 154,527,534.69 |
12 | FLOKI | <0.01 | 131,145,952.70 |
13 | ENA | 0.77 | 130,639,816.27 |
14 | RUNE | 5.90 | 119,134,019.08 |
15 | BONK | <0.01 | 103,933,040.12 |
16 | NEAR | 7.32 | 103,231,798.69 |
17 | AVAX | 32.84 | 67,311,440.00 |
18 | AR | 39.17 | 59,210,254.36 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,571,929.43 |
20 | JTO | 4.12 | 50,130,984.68 |
21 | ORDI | 36.95 | 49,705,030.88 |
22 | ICP | 11.80 | 49,412,158.27 |
23 | ADA | 0.44 | 46,639,211.59 |
24 | ETHFI | 3.52 | 43,119,498.40 |
25 | SUI | 0.98 | 38,393,659.81 |
26 | LTC | 81.04 | 36,722,550.96 |
27 | MATIC | 0.67 | 36,551,258.47 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +15.23 |
2 | CHR | 0.29 | +9.27 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.37 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.69 |
5 | NEAR | 7.32 | +6.14 |
6 | BONK | <0.01 | +3.88 |
7 | POLYX | 0.40 | +3.75 |
8 | WIF | 3.09 | +3.68 |
9 | PEOPLE | 0.03 | +3.52 |
10 | WNXM | 62.92 | +3.25 |
11 | ZEN | 8.43 | +3.06 |
12 | WBTC | 63,051.68 | +2.77 |
13 | BTC | 63,076.84 | +2.75 |
14 | RNDR | 11.23 | +2.67 |
15 | SOL | 148.89 | +2.66 |
16 | LSK | 1.98 | +2.54 |
17 | JTO | 4.12 | +2.51 |
18 | BCH | 442.30 | +2.36 |
19 | OM | 0.71 | +2.35 |
20 | QTUM | 3.58 | +2.35 |
21 | STX | 2.05 | +2.35 |
22 | PERP | 1.00 | +2.15 |
23 | VANRY | 0.17 | +2.07 |
24 | MEME | 0.02 | +1.83 |
25 | FLOW | 0.85 | +1.79 |
26 | TLM | 0.02 | +1.77 |
27 | ORDI | 36.95 | +1.65 |
28 | BICO | 0.42 | +1.62 |
29 | LRC | 0.25 | +1.61 |
30 | ANKR | 0.04 | +1.36 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.35 | -15.34 |
2 | SAGA | 2.47 | -13.22 |
3 | RLC | 2.98 | -10.97 |
4 | QI | 0.02 | -10.77 |
5 | UMA | 3.89 | -10.59 |
6 | REZ | 0.12 | -10.25 |
7 | TNSR | 0.84 | -9.89 |
8 | VGX | 0.08 | -9.58 |
9 | AEVO | 1.09 | -9.12 |
10 | OMNI | 15.90 | -8.83 |
11 | AERGO | 0.13 | -8.37 |
12 | ENA | 0.77 | -8.25 |
13 | FIS | 0.46 | -8.07 |
14 | GMX | 27.90 | -8.01 |
15 | RARE | 0.13 | -7.91 |
16 | VIC | 0.43 | -7.66 |
17 | AR | 39.17 | -7.61 |
18 | PENDLE | 3.96 | -7.03 |
19 | POLS | 0.69 | -6.96 |
20 | PORTAL | 0.78 | -6.94 |
21 | CLV | 0.07 | -6.87 |
22 | CHZ | 0.12 | -6.80 |
23 | W | 0.56 | -6.72 |
24 | BAND | 1.38 | -6.57 |
25 | SYN | 0.75 | -6.56 |
26 | FOR | 0.02 | -6.21 |
27 | KMD | 0.38 | -6.17 |
28 | CTXC | 0.31 | -5.98 |
29 | LDO | 1.68 | -5.72 |
30 | XVG | <0.01 | -5.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận