Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,468.47 | 4,950,696,818.68 |
2 | ARS | 1,080.00 | 1,901,981,306.00 |
3 | ETH | 2,915.00 | 1,887,681,441.90 |
4 | SOL | 129.52 | 1,056,807,543.03 |
5 | PEPE | <0.01 | 457,421,279.90 |
6 | DOGE | 0.12 | 398,740,012.13 |
7 | XRP | 0.51 | 259,711,675.18 |
8 | WIF | 2.52 | 204,151,766.10 |
9 | ENA | 0.77 | 161,342,852.81 |
10 | OP | 2.67 | 153,198,518.04 |
11 | BONK | <0.01 | 134,290,170.84 |
12 | NEAR | 5.94 | 133,957,386.34 |
13 | RUNE | 4.75 | 122,337,726.66 |
14 | AVAX | 32.58 | 108,965,378.45 |
15 | ETHFI | 3.64 | 96,846,188.93 |
16 | BOME | <0.01 | 91,285,222.56 |
17 | ORDI | 33.28 | 87,086,582.29 |
18 | TRX | 0.12 | 74,830,023.35 |
19 | ADA | 0.44 | 70,444,731.62 |
20 | FLOKI | <0.01 | 68,223,199.04 |
21 | WLD | 4.49 | 67,849,320.39 |
22 | AR | 28.23 | 66,684,483.54 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,349,348.96 |
24 | RNDR | 7.38 | 63,426,223.82 |
25 | MATIC | 0.69 | 62,919,171.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +20.65 |
2 | COMBO | 0.72 | +15.31 |
3 | JTO | 3.27 | +13.22 |
4 | COS | 0.01 | +11.70 |
5 | AXL | 1.19 | +9.42 |
6 | STEEM | 0.30 | +7.28 |
7 | LSK | 1.71 | +6.54 |
8 | ELF | 0.55 | +5.98 |
9 | AMP | <0.01 | +5.95 |
10 | WAVES | 2.31 | +5.25 |
11 | OP | 2.67 | +4.87 |
12 | BNX | 1.01 | +4.69 |
13 | REI | 0.08 | +4.50 |
14 | WIF | 2.52 | +3.86 |
15 | SOL | 129.52 | +3.66 |
16 | STG | 0.51 | +3.49 |
17 | BLZ | 0.33 | +3.31 |
18 | EOS | 0.78 | +3.21 |
19 | COMP | 54.95 | +2.94 |
20 | W | 0.64 | +2.92 |
21 | PEPE | <0.01 | +2.73 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.55 | -14.02 |
2 | ATA | 0.19 | -11.56 |
3 | XVS | 8.49 | -10.54 |
4 | PUNDIX | 0.57 | -9.62 |
5 | 1INCH | 0.36 | -8.71 |
6 | VITE | 0.02 | -7.49 |
7 | XNO | 1.04 | -7.21 |
8 | AKRO | <0.01 | -5.33 |
9 | FARM | 74.69 | -5.32 |
10 | SEI | 0.51 | -5.30 |
11 | DOGE | 0.12 | -5.25 |
12 | ORN | 1.39 | -5.08 |
13 | CVC | 0.15 | -5.06 |
14 | GLM | 0.44 | -4.99 |
15 | ONG | 0.52 | -4.91 |
16 | NULS | 0.54 | -4.76 |
17 | FIS | 0.48 | -4.59 |
18 | LEVER | <0.01 | -4.51 |
19 | BAR | 2.37 | -4.43 |
20 | BTC | 57,468.47 | -4.37 |
21 | POLS | 0.70 | -4.36 |
22 | SYS | 0.19 | -4.32 |
23 | SANTOS | 5.70 | -4.28 |
24 | BONK | <0.01 | -4.24 |
25 | SC | <0.01 | -4.23 |
26 | WBTC | 57,557.19 | -4.22 |
27 | AR | 28.23 | -4.18 |
28 | PHA | 0.17 | -4.01 |
29 | NEO | 15.55 | -3.89 |
30 | MANTA | 1.60 | -3.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận