Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,333,859,796.60 |
2 | ETH | 3,194.70 | 1,144,155,979.06 |
3 | BTC | 62,488.92 | 1,133,571,543.31 |
4 | SOL | 136.07 | 447,041,170.96 |
5 | ETHFI | 4.49 | 276,878,584.08 |
6 | PEPE | <0.01 | 260,860,771.89 |
7 | ENA | 0.82 | 124,259,457.69 |
8 | BONK | <0.01 | 100,957,519.77 |
9 | DOGE | 0.14 | 96,864,079.88 |
10 | NEAR | 6.93 | 94,702,810.82 |
11 | XRP | 0.51 | 90,812,180.44 |
12 | OP | 2.58 | 87,256,487.02 |
13 | WIF | 2.64 | 86,818,456.07 |
14 | GLM | 0.54 | 85,537,742.04 |
15 | BOME | <0.01 | 72,537,788.39 |
16 | ETC | 27.52 | 59,459,221.15 |
17 | RUNE | 5.07 | 46,226,392.31 |
18 | AVAX | 33.64 | 44,402,276.17 |
19 | ATA | 0.25 | 41,340,523.91 |
20 | AR | 35.85 | 41,201,375.16 |
21 | WLD | 4.63 | 39,395,373.76 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,998,316.33 |
23 | COS | 0.02 | 35,056,589.24 |
24 | MATIC | 0.71 | 34,457,208.81 |
25 | LTC | 83.51 | 34,086,514.77 |
26 | TRX | 0.12 | 33,129,902.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.54 | +15.43 |
2 | OAX | 0.24 | +12.73 |
3 | ETHFI | 4.49 | +10.85 |
4 | ATA | 0.25 | +7.65 |
5 | AKRO | <0.01 | +7.07 |
6 | ASR | 4.20 | +3.99 |
7 | COMBO | 0.80 | +3.93 |
8 | THETA | 2.40 | +3.18 |
9 | XNO | 1.22 | +2.17 |
10 | PSG | 5.42 | +1.78 |
11 | LDO | 2.14 | +1.47 |
12 | OM | 0.79 | +0.73 |
13 | AR | 35.85 | +0.45 |
14 | CHZ | 0.12 | +0.10 |
15 | ICP | 13.56 | +0.09 |
16 | TFUEL | 0.11 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.70 | -23.49 |
2 | COS | 0.02 | -20.99 |
3 | VITE | 0.02 | -8.48 |
4 | LEVER | <0.01 | -8.48 |
5 | HIFI | 0.80 | -8.25 |
6 | POLYX | 0.38 | -7.86 |
7 | PIVX | 0.35 | -7.82 |
8 | ARKM | 2.03 | -7.71 |
9 | HIGH | 3.94 | -7.63 |
10 | PUNDIX | 0.63 | -7.36 |
11 | CTK | 0.68 | -7.16 |
12 | PEOPLE | 0.02 | -7.09 |
13 | GNS | 3.29 | -7.03 |
14 | MAGIC | 0.78 | -6.88 |
15 | BEL | 0.86 | -6.79 |
16 | TIA | 9.73 | -6.71 |
17 | MEME | 0.03 | -6.67 |
18 | CTXC | 0.31 | -6.55 |
19 | MBOX | 0.35 | -6.55 |
20 | BLUR | 0.40 | -6.52 |
21 | DOCK | 0.03 | -6.52 |
22 | RARE | 0.11 | -6.52 |
23 | GLMR | 0.30 | -6.51 |
24 | IRIS | 0.03 | -6.48 |
25 | RVN | 0.03 | -6.44 |
26 | AGLD | 1.12 | -6.38 |
27 | XVG | <0.01 | -6.37 |
28 | DAR | 0.15 | -6.35 |
29 | BONK | <0.01 | -6.28 |
30 | QKC | 0.01 | -6.26 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận