Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,953.99 | 1,666,211,296.13 |
2 | ARS | 1,066.10 | 1,548,801,033.20 |
3 | ETH | 3,178.61 | 1,382,826,055.93 |
4 | SOL | 136.16 | 469,530,560.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 268,878,450.50 |
6 | ETHFI | 4.67 | 236,449,746.03 |
7 | XRP | 0.51 | 170,300,541.67 |
8 | DOGE | 0.14 | 166,866,882.54 |
9 | ENA | 0.89 | 165,916,974.81 |
10 | WIF | 2.67 | 114,852,358.97 |
11 | BONK | <0.01 | 91,044,060.64 |
12 | NEAR | 6.79 | 89,606,870.48 |
13 | OP | 2.51 | 76,328,089.99 |
14 | AVAX | 34.93 | 66,807,907.43 |
15 | BOME | <0.01 | 65,659,113.73 |
16 | RUNE | 5.04 | 58,423,455.87 |
17 | GLM | 0.55 | 54,259,848.03 |
18 | WAVES | 2.58 | 54,213,275.24 |
19 | SEI | 0.64 | 49,948,850.17 |
20 | TRX | 0.12 | 44,940,839.60 |
21 | WLD | 4.69 | 44,297,731.90 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,811,511.89 |
23 | AR | 34.43 | 43,756,350.49 |
24 | MATIC | 0.71 | 43,447,610.42 |
25 | LTC | 83.40 | 41,613,816.92 |
26 | ETC | 27.35 | 41,169,332.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +12.38 |
2 | WAVES | 2.58 | +6.66 |
3 | SEI | 0.64 | +6.04 |
4 | GLM | 0.55 | +5.09 |
5 | BNX | 1.03 | +4.10 |
6 | ORN | 1.73 | +3.98 |
7 | ENA | 0.89 | +3.50 |
8 | OAX | 0.22 | +3.34 |
9 | BAR | 2.72 | +3.23 |
10 | ETHFI | 4.67 | +2.35 |
11 | WING | 6.15 | +1.82 |
12 | ATA | 0.26 | +1.70 |
13 | AEVO | 1.55 | +1.57 |
14 | MLN | 21.36 | +1.18 |
15 | OOKI | <0.01 | +0.99 |
16 | ACM | 2.20 | +0.92 |
17 | SFP | 0.79 | +0.83 |
18 | SANTOS | 6.43 | +0.82 |
19 | AVAX | 34.93 | +0.78 |
20 | ASR | 4.03 | +0.63 |
21 | LDO | 2.11 | +0.57 |
22 | FTM | 0.72 | +0.43 |
23 | PSG | 5.31 | +0.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.53 | -20.95 |
2 | COS | 0.01 | -17.48 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.62 |
4 | SSV | 47.63 | -12.19 |
5 | MKR | 2,800.00 | -9.39 |
6 | POLYX | 0.37 | -9.27 |
7 | STRK | 1.19 | -8.89 |
8 | ELF | 0.59 | -8.79 |
9 | DAR | 0.15 | -8.29 |
10 | OP | 2.51 | -8.26 |
11 | CTSI | 0.20 | -8.26 |
12 | OM | 0.73 | -7.96 |
13 | DYM | 3.44 | -7.91 |
14 | FARM | 78.91 | -7.85 |
15 | NMR | 23.56 | -7.54 |
16 | SYN | 0.93 | -7.40 |
17 | CFX | 0.22 | -7.34 |
18 | PENDLE | 5.21 | -7.18 |
19 | AKRO | <0.01 | -7.01 |
20 | IQ | <0.01 | -6.96 |
21 | TIA | 9.59 | -6.89 |
22 | AR | 34.43 | -6.68 |
23 | TNSR | 0.88 | -6.63 |
24 | MAGIC | 0.77 | -6.55 |
25 | NEAR | 6.79 | -6.50 |
26 | LOOM | 0.09 | -6.42 |
27 | VITE | 0.02 | -6.40 |
28 | CLV | 0.08 | -6.36 |
29 | ERN | 4.08 | -6.36 |
30 | BAL | 3.75 | -6.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận