Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,816.23 | 3,404,092,768.25 |
2 | ARS | 1,070.40 | 2,280,022,741.30 |
3 | ETH | 3,019.96 | 1,731,420,683.80 |
4 | SOL | 128.08 | 795,791,816.94 |
5 | PEPE | <0.01 | 399,128,831.23 |
6 | DOGE | 0.13 | 229,567,739.57 |
7 | XRP | 0.50 | 199,980,160.62 |
8 | ENA | 0.83 | 198,199,030.91 |
9 | WIF | 2.55 | 162,617,560.64 |
10 | ETHFI | 3.99 | 156,081,934.60 |
11 | NEAR | 6.27 | 101,000,778.64 |
12 | BONK | <0.01 | 100,455,577.11 |
13 | AVAX | 32.98 | 98,763,476.93 |
14 | BOME | <0.01 | 94,245,949.44 |
15 | ORDI | 34.47 | 93,935,483.78 |
16 | RUNE | 4.83 | 84,326,632.18 |
17 | TRX | 0.12 | 80,640,318.90 |
18 | PENDLE | 4.25 | 78,319,196.36 |
19 | WLD | 4.54 | 72,496,439.44 |
20 | OP | 2.54 | 63,828,087.97 |
21 | SUI | 1.16 | 59,112,408.89 |
22 | ADA | 0.44 | 55,368,443.94 |
23 | JTO | 3.20 | 52,707,088.22 |
24 | RNDR | 7.39 | 52,350,528.63 |
25 | MATIC | 0.67 | 51,636,029.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.48 |
2 | COMBO | 0.64 | -21.02 |
3 | ORDI | 34.47 | -18.49 |
4 | AR | 30.91 | -14.70 |
5 | PENDLE | 4.25 | -14.23 |
6 | SEI | 0.55 | -13.88 |
7 | POND | 0.02 | -13.41 |
8 | LDO | 1.92 | -12.66 |
9 | WAVES | 2.27 | -12.26 |
10 | ERN | 3.69 | -11.88 |
11 | ORN | 1.48 | -11.77 |
12 | IRIS | 0.02 | -11.70 |
13 | SSV | 41.51 | -11.64 |
14 | ANKR | 0.05 | -11.58 |
15 | SKL | 0.08 | -11.43 |
16 | BSW | 0.07 | -11.36 |
17 | ACH | 0.03 | -11.35 |
18 | ATA | 0.21 | -11.17 |
19 | ASTR | 0.09 | -10.94 |
20 | 1000SATS | <0.01 | -10.80 |
21 | CHR | 0.27 | -10.47 |
22 | BONK | <0.01 | -10.27 |
23 | EPX | <0.01 | -10.25 |
24 | ENS | 14.70 | -10.20 |
25 | ACE | 4.80 | -10.16 |
26 | OM | 0.66 | -9.86 |
27 | SAGA | 3.28 | -9.86 |
28 | LOKA | 0.24 | -9.81 |
29 | OMNI | 18.56 | -9.77 |
30 | FTM | 0.65 | -9.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận