Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,748.93 | 5,064,427,087.79 |
2 | BTC | 69,704.57 | 4,971,067,328.95 |
3 | ARS | 1,176.50 | 2,959,328,131.70 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,179,321,387.64 |
5 | SOL | 176.42 | 1,139,295,286.27 |
6 | DOGE | 0.17 | 468,192,129.02 |
7 | BONK | <0.01 | 340,322,434.76 |
8 | XRP | 0.55 | 322,810,525.71 |
9 | WIF | 2.70 | 280,425,364.08 |
10 | GALA | 0.04 | 263,696,894.23 |
11 | ENA | 0.88 | 225,947,328.21 |
12 | BOME | 0.01 | 195,637,688.55 |
13 | AVAX | 40.92 | 164,205,012.56 |
14 | FLOKI | <0.01 | 159,265,507.81 |
15 | ETHFI | 4.25 | 158,229,373.96 |
16 | NEAR | 7.84 | 150,378,767.42 |
17 | OP | 2.86 | 142,253,805.69 |
18 | ETC | 31.68 | 133,621,620.52 |
19 | RUNE | 6.76 | 131,816,302.95 |
20 | LDO | 2.21 | 130,904,706.58 |
21 | RNDR | 10.89 | 128,089,017.27 |
22 | ENS | 20.52 | 127,219,271.99 |
23 | WLD | 5.08 | 124,312,272.87 |
24 | LINK | 16.74 | 120,179,942.86 |
25 | FTM | 0.90 | 109,149,074.65 |
26 | PEOPLE | 0.05 | 103,141,524.68 |
27 | PENDLE | 6.30 | 101,191,841.81 |
28 | LTC | 88.60 | 100,569,967.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.52 | +37.44 |
2 | PEPE | <0.01 | +33.86 |
3 | METIS | 80.57 | +31.97 |
4 | AUCTION | 18.13 | +26.70 |
5 | LDO | 2.21 | +24.45 |
6 | ETHFI | 4.25 | +24.41 |
7 | REZ | 0.13 | +22.62 |
8 | BONK | <0.01 | +21.79 |
9 | UNI | 9.36 | +20.07 |
10 | ENA | 0.88 | +19.86 |
11 | ETH | 3,748.93 | +19.50 |
12 | CYBER | 9.05 | +19.45 |
13 | WBETH | 3,884.87 | +19.15 |
14 | SKL | 0.09 | +18.19 |
15 | XAI | 0.73 | +17.85 |
16 | PEOPLE | 0.05 | +17.80 |
17 | WNXM | 80.23 | +16.51 |
18 | BAL | 3.95 | +14.17 |
19 | LRC | 0.29 | +14.11 |
20 | BLUR | 0.41 | +13.45 |
21 | CRV | 0.48 | +13.44 |
22 | EDU | 0.61 | +13.37 |
23 | ILV | 95.53 | +13.19 |
24 | ADX | 0.22 | +12.97 |
25 | PENDLE | 6.30 | +12.82 |
26 | CVX | 2.70 | +12.67 |
27 | WOO | 0.34 | +12.64 |
28 | STRK | 1.23 | +12.58 |
29 | OP | 2.86 | +12.34 |
30 | ONE | 0.02 | +12.25 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -12.57 |
2 | AR | 44.61 | -9.20 |
3 | RAY | 1.90 | -6.67 |
4 | ACM | 2.30 | -5.75 |
5 | FTM | 0.90 | -5.39 |
6 | JTO | 4.21 | -5.33 |
7 | GALA | 0.04 | -5.17 |
8 | AXL | 1.00 | -4.62 |
9 | LSK | 1.70 | -3.68 |
10 | LAZIO | 2.71 | -3.63 |
11 | NEAR | 7.84 | -3.38 |
12 | RUNE | 6.76 | -3.25 |
13 | FIO | 0.03 | -3.01 |
14 | POLYX | 0.44 | -2.54 |
15 | SOL | 176.42 | -2.40 |
16 | ATM | 2.97 | -1.72 |
17 | TRU | 0.13 | -1.46 |
18 | HIGH | 4.43 | -1.12 |
19 | UNFI | 5.13 | -1.02 |
20 | CHESS | 0.19 | -0.88 |
21 | CITY | 3.14 | -0.48 |
22 | FIS | 0.50 | -0.18 |
23 | GNS | 3.28 | -0.09 |
24 | PAXG | 2,410.00 | -0.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận