Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,121.48 | 3,848,003,046.89 |
2 | ARS | 1,076.30 | 1,924,370,928.60 |
3 | ETH | 2,988.38 | 1,506,838,773.56 |
4 | SOL | 138.65 | 1,042,331,122.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 554,068,658.73 |
6 | DOGE | 0.13 | 347,673,682.52 |
7 | WIF | 2.78 | 250,700,047.92 |
8 | XRP | 0.52 | 213,181,604.03 |
9 | BONK | <0.01 | 167,758,679.14 |
10 | ENA | 0.82 | 137,081,193.38 |
11 | NEAR | 6.14 | 122,589,280.34 |
12 | OP | 2.75 | 105,939,006.31 |
13 | ETHFI | 3.79 | 101,443,124.33 |
14 | RUNE | 5.03 | 101,049,548.83 |
15 | AVAX | 33.83 | 83,993,342.62 |
16 | BOME | <0.01 | 80,619,216.39 |
17 | FLOKI | <0.01 | 75,292,465.24 |
18 | WLD | 4.66 | 63,884,249.34 |
19 | TRX | 0.12 | 59,885,177.05 |
20 | ORDI | 34.95 | 58,875,101.10 |
21 | JTO | 3.51 | 57,614,362.08 |
22 | ADA | 0.46 | 55,212,861.51 |
23 | VGX | 0.11 | 54,689,127.37 |
24 | HBAR | 0.10 | 54,164,544.04 |
25 | RNDR | 7.75 | 54,020,706.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +51.88 |
2 | PEPE | <0.01 | +25.97 |
3 | JTO | 3.51 | +22.49 |
4 | AR | 32.68 | +22.09 |
5 | BONK | <0.01 | +19.97 |
6 | W | 0.76 | +18.69 |
7 | WIF | 2.78 | +16.27 |
8 | FLOKI | <0.01 | +14.90 |
9 | TAO | 405.50 | +13.24 |
10 | AXL | 1.26 | +13.09 |
11 | WAVES | 2.38 | +13.04 |
12 | SOL | 138.65 | +13.01 |
13 | STEEM | 0.29 | +12.88 |
14 | PROM | 9.20 | +11.91 |
15 | REZ | 0.16 | +11.74 |
16 | VANRY | 0.16 | +11.68 |
17 | PIVX | 0.36 | +11.41 |
18 | IMX | 2.14 | +10.99 |
19 | ELF | 0.56 | +10.47 |
20 | BOME | <0.01 | +10.41 |
21 | LSK | 1.78 | +10.16 |
22 | TNSR | 0.86 | +10.05 |
23 | RAY | 1.52 | +9.90 |
24 | BLZ | 0.35 | +9.81 |
25 | OP | 2.75 | +9.35 |
26 | CTK | 0.70 | +9.24 |
27 | CELO | 0.80 | +9.03 |
28 | PDA | 0.08 | +9.03 |
29 | PYR | 4.47 | +9.00 |
30 | ZEC | 22.65 | +8.79 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận