Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.60 | 2,133,783,983.90 |
2 | BTC | 61,335.24 | 1,858,740,565.07 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,166,952,708.63 |
4 | ETH | 2,885.28 | 795,155,305.18 |
5 | SOL | 142.85 | 498,727,476.05 |
6 | WIF | 2.81 | 318,671,442.60 |
7 | DOGE | 0.15 | 311,555,371.20 |
8 | WLD | 4.73 | 224,284,738.63 |
9 | FLOKI | <0.01 | 219,000,508.92 |
10 | BOME | 0.01 | 203,609,152.32 |
11 | RNDR | 10.01 | 168,978,160.13 |
12 | XRP | 0.51 | 147,534,931.71 |
13 | ENA | 0.69 | 117,945,164.78 |
14 | NEAR | 7.00 | 105,251,021.14 |
15 | BONK | <0.01 | 104,519,218.25 |
16 | RUNE | 5.48 | 92,387,263.14 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 68,850,615.89 |
18 | AVAX | 31.82 | 60,855,131.19 |
19 | ORDI | 35.69 | 58,305,249.19 |
20 | ICP | 11.85 | 53,725,614.15 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,383,850.96 |
22 | LTC | 79.02 | 38,877,673.11 |
23 | JTO | 3.77 | 38,699,242.45 |
24 | ARKM | 2.23 | 37,507,669.84 |
25 | ADA | 0.43 | 36,606,521.14 |
26 | AR | 39.58 | 36,559,408.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 82.92 | +20.68 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +7.65 |
3 | ASR | 3.82 | +6.05 |
4 | BNX | 0.96 | +5.53 |
5 | VIC | 0.47 | +4.85 |
6 | FIRO | 1.60 | +4.79 |
7 | CITY | 3.40 | +3.44 |
8 | MBL | <0.01 | +3.35 |
9 | ARK | 0.81 | +3.33 |
10 | QI | 0.02 | +2.82 |
11 | GMX | 28.36 | +2.42 |
12 | ICP | 11.85 | +1.02 |
13 | ZEC | 22.35 | +0.99 |
14 | PAXG | 2,338.00 | +0.56 |
15 | YFI | 6,713.00 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.73 | -20.23 |
2 | SAGA | 2.17 | -11.96 |
3 | WIF | 2.81 | -11.78 |
4 | ENA | 0.69 | -11.52 |
5 | ERN | 3.94 | -11.45 |
6 | OMNI | 14.52 | -11.41 |
7 | DYM | 2.52 | -10.72 |
8 | NULS | 0.56 | -10.71 |
9 | RNDR | 10.01 | -10.45 |
10 | ARKM | 2.23 | -9.76 |
11 | POND | 0.02 | -9.17 |
12 | REZ | 0.11 | -9.08 |
13 | SUI | 0.90 | -9.04 |
14 | ALPACA | 0.15 | -8.73 |
15 | IMX | 2.05 | -8.45 |
16 | NMR | 24.53 | -8.30 |
17 | TIA | 8.26 | -8.22 |
18 | AXL | 0.92 | -8.19 |
19 | CYBER | 7.09 | -8.18 |
20 | IRIS | 0.02 | -8.17 |
21 | POLYX | 0.36 | -8.06 |
22 | JOE | 0.42 | -8.06 |
23 | XNO | 1.04 | -8.05 |
24 | AI | 1.05 | -7.82 |
25 | PIXEL | 0.34 | -7.67 |
26 | FORTH | 3.79 | -7.65 |
27 | CTXC | 0.30 | -7.59 |
28 | TAO | 340.20 | -7.55 |
29 | DEXE | 11.80 | -7.54 |
30 | VOXEL | 0.20 | -7.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận