Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 2,516,639,533.70 |
2 | BTC | 62,944.92 | 2,065,618,497.60 |
3 | ETH | 2,954.85 | 1,096,609,253.78 |
4 | PEPE | <0.01 | 887,437,124.68 |
5 | SOL | 147.28 | 633,239,143.59 |
6 | DOGE | 0.15 | 379,819,944.16 |
7 | WIF | 3.02 | 307,675,961.42 |
8 | WLD | 5.61 | 206,175,469.62 |
9 | BOME | 0.01 | 201,714,402.93 |
10 | RNDR | 11.37 | 159,837,380.03 |
11 | XRP | 0.51 | 154,995,686.65 |
12 | FLOKI | <0.01 | 144,862,638.31 |
13 | ENA | 0.76 | 132,669,545.63 |
14 | RUNE | 5.79 | 121,906,227.64 |
15 | NEAR | 7.30 | 109,686,901.62 |
16 | BONK | <0.01 | 108,580,864.05 |
17 | AVAX | 32.41 | 69,000,651.38 |
18 | AR | 40.49 | 58,764,772.39 |
19 | ARKM | 2.45 | 58,060,477.59 |
20 | JTO | 4.09 | 52,481,702.48 |
21 | ICP | 11.83 | 52,393,760.54 |
22 | ORDI | 36.74 | 51,427,094.57 |
23 | ADA | 0.44 | 48,846,737.90 |
24 | ETHFI | 3.49 | 42,913,602.31 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,928,481.33 |
26 | SAGA | 2.38 | 37,844,719.33 |
27 | SUI | 0.97 | 37,744,362.36 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +15.02 |
2 | CHR | 0.29 | +12.63 |
3 | FLOKI | <0.01 | +9.87 |
4 | ARK | 0.85 | +7.48 |
5 | NEAR | 7.30 | +5.45 |
6 | DOGE | 0.15 | +5.39 |
7 | QTUM | 3.62 | +4.87 |
8 | JASMY | 0.02 | +4.27 |
9 | PEOPLE | 0.03 | +4.27 |
10 | RNDR | 11.37 | +3.67 |
11 | MEME | 0.02 | +3.63 |
12 | POLYX | 0.40 | +3.61 |
13 | JTO | 4.09 | +3.10 |
14 | ZEN | 8.37 | +3.08 |
15 | UTK | 0.08 | +3.00 |
16 | BONK | <0.01 | +2.85 |
17 | WBTC | 62,960.77 | +2.65 |
18 | LSK | 1.95 | +2.63 |
19 | FXS | 4.15 | +2.57 |
20 | BTC | 62,944.92 | +2.46 |
21 | VANRY | 0.17 | +2.45 |
22 | BICO | 0.42 | +2.35 |
23 | CITY | 3.33 | +2.18 |
24 | PERP | 0.99 | +2.17 |
25 | TLM | 0.02 | +2.03 |
26 | OM | 0.70 | +1.94 |
27 | SOL | 147.28 | +1.77 |
28 | LRC | 0.25 | +1.70 |
29 | BAKE | 0.27 | +1.66 |
30 | 1INCH | 0.37 | +1.61 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.38 | -14.90 |
2 | REZ | 0.11 | -14.19 |
3 | AUCTION | 14.43 | -12.65 |
4 | TNSR | 0.83 | -10.19 |
5 | RLC | 3.03 | -9.73 |
6 | VGX | 0.08 | -8.85 |
7 | VIC | 0.41 | -8.57 |
8 | OMNI | 15.75 | -8.38 |
9 | AEVO | 1.08 | -7.71 |
10 | LDO | 1.65 | -7.58 |
11 | ENA | 0.76 | -7.52 |
12 | FOR | 0.02 | -7.23 |
13 | PIXEL | 0.35 | -7.11 |
14 | CHZ | 0.12 | -6.58 |
15 | BAND | 1.37 | -6.55 |
16 | W | 0.55 | -6.46 |
17 | CTXC | 0.31 | -6.40 |
18 | KP3R | 67.39 | -6.27 |
19 | QI | 0.02 | -6.08 |
20 | ERN | 4.40 | -5.81 |
21 | RARE | 0.13 | -5.79 |
22 | KMD | 0.38 | -5.69 |
23 | POWR | 0.31 | -5.65 |
24 | DYM | 2.68 | -5.63 |
25 | USTC | 0.02 | -5.62 |
26 | FIS | 0.46 | -5.61 |
27 | AXL | 0.96 | -5.40 |
28 | FARM | 67.76 | -5.30 |
29 | RUNE | 5.79 | -5.26 |
30 | SYN | 0.75 | -5.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận