Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.50 | 1,386,612,231.50 |
2 | BTC | 63,248.42 | 1,084,906,805.17 |
3 | ETH | 3,282.01 | 1,012,060,574.08 |
4 | SOL | 138.50 | 421,106,848.32 |
5 | PEPE | <0.01 | 252,061,602.36 |
6 | ETHFI | 4.43 | 248,616,905.21 |
7 | ENA | 0.85 | 130,367,635.41 |
8 | BONK | <0.01 | 101,847,196.81 |
9 | NEAR | 7.07 | 94,399,904.55 |
10 | WIF | 2.66 | 90,492,298.75 |
11 | OP | 2.65 | 89,788,983.77 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,631,380.68 |
13 | GLM | 0.53 | 76,369,564.78 |
14 | XRP | 0.51 | 71,708,517.49 |
15 | BOME | <0.01 | 67,442,641.48 |
16 | ETC | 28.25 | 59,220,899.07 |
17 | RUNE | 5.14 | 44,650,804.12 |
18 | ATA | 0.24 | 44,644,091.00 |
19 | AVAX | 34.12 | 43,136,001.20 |
20 | WLD | 4.72 | 41,419,986.70 |
21 | AR | 36.09 | 39,757,150.70 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,426,719.99 |
23 | COS | 0.02 | 36,246,541.62 |
24 | SSV | 53.24 | 35,724,181.84 |
25 | STRK | 1.27 | 34,637,113.77 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,153,493.03 |
27 | LTC | 84.52 | 32,312,944.19 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.43 | +17.60 |
2 | ONG | 0.65 | +15.59 |
3 | ATA | 0.24 | +15.45 |
4 | OAX | 0.24 | +12.57 |
5 | GLM | 0.53 | +11.53 |
6 | COMBO | 0.81 | +8.26 |
7 | AKRO | <0.01 | +8.02 |
8 | AR | 36.09 | +7.41 |
9 | SSV | 53.24 | +6.01 |
10 | BOND | 3.03 | +5.25 |
11 | ASR | 4.08 | +4.56 |
12 | LOOM | 0.09 | +4.30 |
13 | NEO | 18.26 | +3.75 |
14 | LDO | 2.13 | +3.59 |
15 | OMNI | 20.98 | +3.45 |
16 | OM | 0.78 | +3.33 |
17 | METIS | 66.43 | +3.10 |
18 | PSG | 5.40 | +2.99 |
19 | MKR | 3,081.00 | +2.67 |
20 | LQTY | 1.13 | +2.63 |
21 | ICP | 13.68 | +2.46 |
22 | ELF | 0.62 | +2.19 |
23 | W | 0.63 | +2.12 |
24 | AEVO | 1.53 | +2.00 |
25 | VANRY | 0.17 | +1.99 |
26 | GAS | 5.52 | +1.73 |
27 | BAR | 2.70 | +1.66 |
28 | ETC | 28.25 | +1.66 |
29 | MAV | 0.41 | +1.56 |
30 | TRX | 0.12 | +1.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.83 | -17.89 |
2 | COS | 0.02 | -14.77 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.99 |
4 | HIGH | 3.86 | -7.90 |
5 | VITE | 0.02 | -7.84 |
6 | DATA | 0.06 | -7.62 |
7 | ARKM | 2.02 | -6.51 |
8 | CTK | 0.68 | -6.24 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.21 |
10 | TFUEL | 0.11 | -6.20 |
11 | MBOX | 0.35 | -5.68 |
12 | ID | 0.74 | -5.50 |
13 | RARE | 0.11 | -5.17 |
14 | BOME | <0.01 | -5.14 |
15 | BNX | 0.97 | -5.08 |
16 | BEL | 0.87 | -4.95 |
17 | MAGIC | 0.80 | -4.71 |
18 | ICX | 0.23 | -4.45 |
19 | BLUR | 0.40 | -4.45 |
20 | CREAM | 43.45 | -4.44 |
21 | THETA | 2.26 | -4.35 |
22 | ENJ | 0.30 | -4.26 |
23 | RVN | 0.03 | -4.24 |
24 | DAR | 0.16 | -4.24 |
25 | PORTO | 2.54 | -4.23 |
26 | MEME | 0.03 | -4.12 |
27 | QKC | 0.01 | -4.06 |
28 | QUICK | 0.06 | -4.04 |
29 | IRIS | 0.03 | -3.92 |
30 | MDX | 0.06 | -3.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận