Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,525,516,912.40 |
2 | ETH | 3,311.72 | 1,215,369,240.84 |
3 | BTC | 63,738.51 | 1,115,620,224.56 |
4 | SOL | 142.39 | 494,693,170.34 |
5 | PEPE | <0.01 | 271,195,621.77 |
6 | ETHFI | 4.44 | 186,685,804.89 |
7 | NEAR | 7.36 | 150,912,156.42 |
8 | BONK | <0.01 | 129,804,850.67 |
9 | ENA | 0.86 | 118,315,947.11 |
10 | OP | 2.68 | 111,225,717.38 |
11 | WIF | 2.76 | 108,371,758.05 |
12 | GLM | 0.57 | 100,926,308.08 |
13 | DOGE | 0.15 | 90,652,311.41 |
14 | BOME | 0.01 | 76,186,892.65 |
15 | XRP | 0.52 | 66,565,952.48 |
16 | ETC | 28.77 | 58,993,832.64 |
17 | RUNE | 5.23 | 55,303,174.26 |
18 | WLD | 4.85 | 49,843,442.97 |
19 | AVAX | 34.70 | 49,451,020.82 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,659,968.24 |
21 | COS | 0.02 | 44,519,813.72 |
22 | STRK | 1.29 | 43,024,194.52 |
23 | FLOKI | <0.01 | 42,238,480.54 |
24 | LTC | 84.54 | 42,016,289.57 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,468,295.19 |
26 | AR | 36.23 | 35,962,917.65 |
27 | SSV | 53.91 | 35,242,109.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +30.42 |
2 | ETHFI | 4.44 | +28.46 |
3 | OP | 2.68 | +15.65 |
4 | OM | 0.79 | +13.96 |
5 | SSV | 53.91 | +13.73 |
6 | ONG | 0.66 | +12.91 |
7 | AR | 36.23 | +12.55 |
8 | ENS | 16.95 | +11.51 |
9 | STRK | 1.29 | +10.92 |
10 | COMBO | 0.80 | +9.92 |
11 | AKRO | <0.01 | +9.79 |
12 | ILV | 103.19 | +8.48 |
13 | IQ | 0.01 | +7.93 |
14 | METIS | 66.23 | +7.05 |
15 | ETC | 28.77 | +6.83 |
16 | MAV | 0.41 | +6.74 |
17 | GALA | 0.05 | +5.94 |
18 | SAGA | 3.79 | +5.91 |
19 | LDO | 2.07 | +5.62 |
20 | ICP | 13.75 | +5.58 |
21 | SEI | 0.61 | +5.56 |
22 | PEPE | <0.01 | +5.40 |
23 | ANKR | 0.05 | +5.39 |
24 | LQTY | 1.15 | +5.34 |
25 | ETH | 3,311.72 | +5.09 |
26 | XEM | 0.04 | +5.05 |
27 | MANTA | 1.83 | +5.01 |
28 | WBETH | 3,429.77 | +4.99 |
29 | WNXM | 68.23 | +4.86 |
30 | UNI | 8.06 | +4.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.62 |
2 | POWR | 0.32 | -5.21 |
3 | LOOM | 0.09 | -4.49 |
4 | LEVER | <0.01 | -4.43 |
5 | DATA | 0.06 | -3.02 |
6 | ERN | 4.36 | -2.92 |
7 | TROY | <0.01 | -2.49 |
8 | PUNDIX | 0.67 | -2.38 |
9 | BTTC | <0.01 | -2.26 |
10 | WING | 6.05 | -2.10 |
11 | TNSR | 0.92 | -1.80 |
12 | ATM | 3.12 | -1.76 |
13 | CVC | 0.17 | -1.63 |
14 | MBOX | 0.36 | -1.60 |
15 | VITE | 0.02 | -1.56 |
16 | LTO | 0.19 | -1.54 |
17 | CREAM | 44.26 | -1.49 |
18 | POND | 0.02 | -1.33 |
19 | WLD | 4.85 | -1.32 |
20 | ROSE | 0.10 | -1.27 |
21 | STEEM | 0.28 | -0.98 |
22 | RARE | 0.12 | -0.95 |
23 | GAL | 4.49 | -0.93 |
24 | ENJ | 0.32 | -0.90 |
25 | DODO | 0.18 | -0.88 |
26 | JTO | 3.16 | -0.88 |
27 | PIVX | 0.36 | -0.75 |
28 | EOS | 0.81 | -0.73 |
29 | CTK | 0.70 | -0.73 |
30 | ARKM | 2.13 | -0.70 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận