Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.10 | 2,035,684,346.60 |
2 | BTC | 61,585.94 | 790,320,372.54 |
3 | ETH | 2,935.25 | 317,169,381.94 |
4 | SOL | 145.24 | 215,068,314.45 |
5 | PEPE | <0.01 | 186,179,448.51 |
6 | DOGE | 0.14 | 112,129,914.64 |
7 | RUNE | 6.16 | 94,727,619.96 |
8 | WLD | 5.97 | 65,625,243.03 |
9 | WIF | 3.00 | 65,326,691.96 |
10 | RNDR | 10.94 | 63,325,954.68 |
11 | BOME | 0.01 | 58,431,533.42 |
12 | XRP | 0.50 | 50,328,369.97 |
13 | JTO | 3.99 | 47,977,526.15 |
14 | ENA | 0.83 | 41,747,544.19 |
15 | UMA | 4.28 | 39,745,378.84 |
16 | NEAR | 6.95 | 38,632,094.66 |
17 | PORTAL | 0.82 | 37,429,861.23 |
18 | TNSR | 0.92 | 31,667,696.06 |
19 | AR | 42.04 | 28,902,907.80 |
20 | RARE | 0.14 | 27,179,459.90 |
21 | FTM | 0.70 | 25,806,279.77 |
22 | AVAX | 33.33 | 23,302,044.30 |
23 | ETHFI | 3.69 | 20,726,468.77 |
24 | ARKM | 2.47 | 19,609,710.24 |
25 | BONK | <0.01 | 18,609,186.39 |
26 | GMX | 30.23 | 17,897,902.98 |
27 | HIGH | 4.78 | 16,953,454.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.33 | +11.11 |
2 | UMA | 4.28 | +10.83 |
3 | ASR | 3.84 | +5.37 |
4 | QI | 0.02 | +5.33 |
5 | DATA | 0.06 | +4.99 |
6 | POLYX | 0.39 | +4.95 |
7 | LSK | 1.91 | +4.82 |
8 | VGX | 0.09 | +4.63 |
9 | RARE | 0.14 | +4.45 |
10 | RUNE | 6.16 | +4.37 |
11 | GMX | 30.23 | +4.13 |
12 | SUSHI | 1.09 | +3.92 |
13 | HIGH | 4.78 | +3.74 |
14 | NMR | 26.98 | +3.53 |
15 | FLUX | 0.88 | +3.50 |
16 | SFP | 0.82 | +3.46 |
17 | WLD | 5.97 | +3.15 |
18 | AR | 42.04 | +2.97 |
19 | RPL | 19.99 | +2.94 |
20 | CVP | 0.37 | +2.93 |
21 | CHZ | 0.13 | +2.57 |
22 | OMNI | 17.25 | +2.44 |
23 | ALPACA | 0.17 | +2.43 |
24 | SSV | 36.03 | +2.42 |
25 | KMD | 0.40 | +2.38 |
26 | PEPE | <0.01 | +2.21 |
27 | WRX | 0.21 | +2.09 |
28 | ETHFI | 3.69 | +2.02 |
29 | HBAR | 0.11 | +1.97 |
30 | OOKI | <0.01 | +1.96 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HIVE | 0.33 | -10.92 |
2 | FOR | 0.02 | -7.46 |
3 | AUCTION | 16.57 | -6.49 |
4 | EPX | <0.01 | -5.07 |
5 | TNSR | 0.92 | -5.06 |
6 | VIC | 0.46 | -4.72 |
7 | IMX | 2.19 | -4.63 |
8 | PENDLE | 4.17 | -4.51 |
9 | BOND | 2.87 | -4.47 |
10 | CELR | 0.03 | -4.35 |
11 | LEVER | <0.01 | -4.13 |
12 | NKN | 0.11 | -4.12 |
13 | PYTH | 0.44 | -4.04 |
14 | NFP | 0.48 | -4.01 |
15 | HIFI | 0.77 | -4.00 |
16 | AI | 1.11 | -3.98 |
17 | MLN | 20.57 | -3.97 |
18 | JTO | 3.99 | -3.88 |
19 | FXS | 4.07 | -3.78 |
20 | C98 | 0.25 | -3.65 |
21 | MBOX | 0.34 | -3.63 |
22 | PERP | 0.97 | -3.47 |
23 | ARK | 0.79 | -3.28 |
24 | ERN | 4.67 | -3.27 |
25 | JOE | 0.46 | -3.27 |
26 | ACE | 4.94 | -3.21 |
27 | TAO | 362.70 | -3.20 |
28 | ZEN | 8.16 | -3.20 |
29 | ARKM | 2.47 | -3.07 |
30 | COS | 0.01 | -3.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận