Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,388.56 | 4,263,501,318.88 |
2 | ARS | 1,082.10 | 2,005,292,586.20 |
3 | ETH | 2,905.21 | 1,661,274,318.30 |
4 | SOL | 124.73 | 798,523,778.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 362,856,709.51 |
6 | DOGE | 0.12 | 316,390,592.57 |
7 | XRP | 0.50 | 215,968,366.47 |
8 | ENA | 0.79 | 172,682,104.01 |
9 | WIF | 2.43 | 152,271,060.96 |
10 | OP | 2.53 | 138,328,859.12 |
11 | NEAR | 5.97 | 111,047,797.40 |
12 | BONK | <0.01 | 108,556,524.42 |
13 | ORDI | 33.42 | 105,614,920.88 |
14 | RUNE | 4.76 | 102,663,163.58 |
15 | ETHFI | 3.55 | 101,218,357.10 |
16 | AVAX | 32.23 | 96,732,850.92 |
17 | BOME | <0.01 | 92,700,504.41 |
18 | TRX | 0.12 | 73,606,242.73 |
19 | AR | 27.17 | 72,085,593.94 |
20 | ATOM | 8.28 | 67,294,394.93 |
21 | WLD | 4.52 | 64,273,285.81 |
22 | ADA | 0.44 | 62,896,712.72 |
23 | STX | 2.01 | 60,182,638.32 |
24 | MATIC | 0.67 | 60,028,208.25 |
25 | LINK | 12.82 | 59,686,013.76 |
26 | STRK | 1.23 | 58,130,975.50 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AXL | 1.13 | +11.16 |
2 | COMBO | 0.68 | +10.79 |
3 | VGX | 0.07 | +10.35 |
4 | STRK | 1.23 | +9.46 |
5 | W | 0.65 | +9.31 |
6 | OP | 2.53 | +9.30 |
7 | ATOM | 8.28 | +7.83 |
8 | HBAR | 0.10 | +7.39 |
9 | AMP | <0.01 | +5.96 |
10 | MTL | 1.60 | +5.89 |
11 | COS | 0.01 | +5.86 |
12 | CHZ | 0.11 | +5.74 |
13 | LSK | 1.64 | +5.55 |
14 | WLD | 4.52 | +5.36 |
15 | TIA | 9.46 | +5.23 |
16 | ID | 0.70 | +5.00 |
17 | ARKM | 1.87 | +4.90 |
18 | SFP | 0.80 | +4.58 |
19 | TRU | 0.10 | +4.07 |
20 | UTK | 0.08 | +4.03 |
21 | BLZ | 0.32 | +3.97 |
22 | LTO | 0.17 | +3.97 |
23 | GLMR | 0.28 | +3.86 |
24 | IMX | 1.92 | +3.71 |
25 | FIO | 0.03 | +3.70 |
26 | SKL | 0.08 | +3.66 |
27 | AI | 0.89 | +3.48 |
28 | CVC | 0.16 | +3.46 |
29 | DYM | 3.12 | +3.41 |
30 | LEVER | <0.01 | +3.36 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.17 | -17.01 |
2 | REZ | 0.14 | -14.80 |
3 | STX | 2.01 | -10.52 |
4 | ETHFI | 3.55 | -10.12 |
5 | GLM | 0.44 | -9.52 |
6 | ONG | 0.54 | -9.28 |
7 | NEO | 15.52 | -8.71 |
8 | FARM | 75.09 | -8.38 |
9 | XVS | 8.48 | -8.13 |
10 | PROM | 8.23 | -7.27 |
11 | DOGE | 0.12 | -7.13 |
12 | ATA | 0.21 | -6.23 |
13 | OM | 0.62 | -5.95 |
14 | QTUM | 3.44 | -5.86 |
15 | BTTC | <0.01 | -5.83 |
16 | ASR | 3.48 | -5.56 |
17 | ELF | 0.51 | -5.35 |
18 | XEC | <0.01 | -5.22 |
19 | WAVES | 2.14 | -5.19 |
20 | ANKR | 0.04 | -5.17 |
21 | SEI | 0.51 | -5.14 |
22 | STEEM | 0.26 | -5.02 |
23 | BAR | 2.37 | -4.90 |
24 | BTC | 57,388.56 | -4.88 |
25 | GAS | 4.64 | -4.88 |
26 | WBTC | 57,350.43 | -4.86 |
27 | VITE | 0.02 | -4.63 |
28 | BCH | 406.20 | -4.60 |
29 | YGG | 0.72 | -4.60 |
30 | JASMY | 0.02 | -4.58 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận