Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,484,413,161.10 |
2 | ETH | 3,320.31 | 1,210,507,281.27 |
3 | BTC | 63,616.62 | 1,099,995,036.64 |
4 | SOL | 142.15 | 486,870,914.38 |
5 | PEPE | <0.01 | 257,260,606.68 |
6 | ETHFI | 4.53 | 211,608,394.85 |
7 | NEAR | 7.28 | 144,745,680.47 |
8 | ENA | 0.86 | 121,450,137.91 |
9 | OP | 2.72 | 119,506,273.57 |
10 | BONK | <0.01 | 111,333,990.29 |
11 | WIF | 2.76 | 100,841,434.86 |
12 | GLM | 0.52 | 98,232,244.99 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,745,768.81 |
14 | BOME | 0.01 | 71,749,971.12 |
15 | XRP | 0.52 | 64,398,256.84 |
16 | ETC | 29.01 | 60,574,007.43 |
17 | RUNE | 5.21 | 54,086,506.57 |
18 | AVAX | 34.73 | 52,015,209.15 |
19 | WLD | 4.83 | 45,902,701.01 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,464,239.10 |
21 | STRK | 1.30 | 45,151,949.05 |
22 | LTC | 84.95 | 42,005,168.05 |
23 | COS | 0.02 | 41,661,692.26 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,448,139.91 |
25 | AR | 36.74 | 39,307,705.06 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,594,857.06 |
27 | SSV | 54.46 | 36,315,959.11 |
28 | ATA | 0.25 | 34,983,913.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +32.37 |
2 | ETHFI | 4.53 | +32.22 |
3 | OP | 2.72 | +17.26 |
4 | AKRO | <0.01 | +16.61 |
5 | AR | 36.74 | +14.59 |
6 | ENS | 17.04 | +14.21 |
7 | SSV | 54.46 | +13.93 |
8 | STRK | 1.30 | +13.39 |
9 | COMBO | 0.81 | +13.16 |
10 | ONG | 0.65 | +11.72 |
11 | OM | 0.79 | +11.59 |
12 | MAV | 0.42 | +9.54 |
13 | METIS | 66.93 | +9.26 |
14 | ILV | 103.20 | +9.03 |
15 | VANRY | 0.18 | +8.67 |
16 | ETC | 29.01 | +8.37 |
17 | SAGA | 3.84 | +7.53 |
18 | LDO | 2.09 | +6.91 |
19 | GALA | 0.05 | +6.76 |
20 | PEPE | <0.01 | +6.74 |
21 | LQTY | 1.15 | +6.61 |
22 | KEY | <0.01 | +6.48 |
23 | MANTA | 1.82 | +6.29 |
24 | UNI | 8.20 | +6.25 |
25 | WNXM | 68.80 | +6.24 |
26 | RAY | 1.62 | +6.16 |
27 | OAX | 0.22 | +6.11 |
28 | IQ | <0.01 | +6.08 |
29 | HIGH | 4.02 | +5.98 |
30 | ICP | 13.72 | +5.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -17.82 |
2 | LEVER | <0.01 | -7.53 |
3 | GLM | 0.52 | -7.08 |
4 | ORN | 1.66 | -4.51 |
5 | POWR | 0.32 | -4.15 |
6 | DATA | 0.06 | -3.12 |
7 | DODO | 0.18 | -2.72 |
8 | GAL | 4.47 | -2.53 |
9 | MBOX | 0.36 | -2.36 |
10 | CVC | 0.17 | -2.10 |
11 | ARDR | 0.11 | -2.00 |
12 | CREAM | 44.00 | -1.90 |
13 | VITE | 0.02 | -1.88 |
14 | RARE | 0.11 | -1.82 |
15 | CTK | 0.69 | -1.66 |
16 | ENJ | 0.31 | -1.54 |
17 | QKC | 0.01 | -1.46 |
18 | PUNDIX | 0.66 | -1.10 |
19 | ATM | 3.12 | -1.08 |
20 | BLZ | 0.34 | -1.00 |
21 | STEEM | 0.28 | -0.92 |
22 | PIVX | 0.36 | -0.78 |
23 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
24 | WING | 6.06 | -0.66 |
25 | ELF | 0.64 | -0.63 |
26 | LOOM | 0.09 | -0.40 |
27 | POND | 0.02 | -0.39 |
28 | SFP | 0.78 | -0.37 |
29 | ERN | 4.36 | -0.34 |
30 | EOS | 0.81 | -0.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận