Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.20 | 1,389,155,994.80 |
2 | BTC | 62,360.00 | 1,305,559,972.82 |
3 | ETH | 3,166.10 | 1,274,121,217.59 |
4 | SOL | 135.13 | 422,511,720.61 |
5 | ETHFI | 4.42 | 259,572,806.44 |
6 | PEPE | <0.01 | 231,887,425.05 |
7 | XRP | 0.51 | 153,111,064.64 |
8 | DOGE | 0.14 | 146,340,199.71 |
9 | ENA | 0.79 | 127,565,589.65 |
10 | WIF | 2.74 | 100,565,924.87 |
11 | NEAR | 6.80 | 89,235,801.81 |
12 | OP | 2.46 | 82,085,878.92 |
13 | BONK | <0.01 | 80,194,943.12 |
14 | GLM | 0.55 | 78,219,365.98 |
15 | BOME | <0.01 | 66,152,224.65 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,989,527.99 |
17 | AVAX | 33.32 | 49,417,676.50 |
18 | WAVES | 2.70 | 45,117,028.47 |
19 | AR | 35.94 | 42,017,317.77 |
20 | TRX | 0.12 | 41,605,600.47 |
21 | ETC | 27.15 | 40,053,379.91 |
22 | ATA | 0.25 | 39,726,368.70 |
23 | LTC | 83.28 | 39,344,668.20 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,096,434.10 |
25 | WLD | 4.60 | 38,381,169.75 |
26 | SEI | 0.61 | 37,437,810.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.70 | +12.62 |
2 | OAX | 0.23 | +9.82 |
3 | W | 0.63 | +6.95 |
4 | OOKI | <0.01 | +6.12 |
5 | LDO | 2.13 | +4.26 |
6 | MLN | 22.02 | +4.26 |
7 | SEI | 0.61 | +3.48 |
8 | ATA | 0.25 | +3.13 |
9 | AR | 35.94 | +2.62 |
10 | ASR | 4.09 | +1.90 |
11 | BAR | 2.70 | +1.89 |
12 | ETHFI | 4.42 | +1.66 |
13 | COMBO | 0.79 | +1.33 |
14 | WIF | 2.74 | +0.86 |
15 | BIFI | 392.30 | +0.69 |
16 | ORN | 1.68 | +0.26 |
17 | PSG | 5.28 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.95 |
2 | GAL | 3.58 | -20.82 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.64 |
4 | IQ | <0.01 | -10.78 |
5 | ELF | 0.58 | -9.66 |
6 | CTSI | 0.20 | -9.36 |
7 | MKR | 2,786.00 | -8.87 |
8 | SSV | 48.37 | -8.39 |
9 | POLYX | 0.37 | -8.28 |
10 | DYM | 3.42 | -8.14 |
11 | FARM | 78.30 | -8.14 |
12 | NULS | 0.60 | -8.11 |
13 | REI | 0.08 | -7.62 |
14 | POWR | 0.30 | -7.56 |
15 | GALA | 0.04 | -7.47 |
16 | CHR | 0.30 | -7.29 |
17 | CFX | 0.22 | -7.26 |
18 | VITE | 0.02 | -7.20 |
19 | SYN | 0.93 | -7.19 |
20 | ARKM | 1.94 | -7.17 |
21 | NMR | 23.61 | -7.01 |
22 | HIFI | 0.78 | -7.01 |
23 | TIA | 9.58 | -6.90 |
24 | CITY | 3.12 | -6.83 |
25 | AVA | 0.61 | -6.80 |
26 | MAGIC | 0.76 | -6.79 |
27 | PEOPLE | 0.02 | -6.73 |
28 | OP | 2.46 | -6.64 |
29 | IMX | 2.01 | -6.52 |
30 | BEL | 0.84 | -6.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận