Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,723.74 | 1,789,228,045.24 |
2 | ARS | 1,075.60 | 1,635,624,700.40 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,045,906,025.84 |
4 | ETH | 2,890.71 | 780,029,514.63 |
5 | SOL | 143.13 | 492,515,635.89 |
6 | WIF | 2.82 | 286,490,527.83 |
7 | DOGE | 0.15 | 276,378,949.96 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,014,864.44 |
9 | BOME | 0.01 | 211,804,898.26 |
10 | WLD | 4.87 | 192,880,600.56 |
11 | RNDR | 10.19 | 165,741,247.03 |
12 | XRP | 0.50 | 155,145,050.80 |
13 | ENA | 0.70 | 120,646,862.43 |
14 | BONK | <0.01 | 95,322,379.24 |
15 | NEAR | 7.02 | 93,766,635.87 |
16 | RUNE | 5.54 | 92,631,602.61 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 72,989,642.73 |
18 | AVAX | 31.79 | 56,970,873.74 |
19 | ORDI | 36.34 | 56,800,717.55 |
20 | ICP | 11.92 | 53,694,767.53 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,831,560.58 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,129,425.45 |
23 | LTC | 78.95 | 38,586,011.59 |
24 | SUI | 0.90 | 37,669,292.99 |
25 | ARKM | 2.26 | 35,806,598.50 |
26 | LINK | 13.03 | 34,558,357.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.79 | +18.19 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +12.57 |
3 | VIC | 0.46 | +9.58 |
4 | MBL | <0.01 | +8.37 |
5 | PEPE | <0.01 | +8.07 |
6 | FOR | 0.02 | +4.97 |
7 | FLOKI | <0.01 | +4.57 |
8 | BNX | 0.95 | +4.09 |
9 | MTL | 1.76 | +3.17 |
10 | QI | 0.02 | +2.79 |
11 | ORN | 1.35 | +2.68 |
12 | ENJ | 0.29 | +2.00 |
13 | ASR | 3.74 | +1.68 |
14 | FIRO | 1.55 | +1.64 |
15 | CTK | 0.64 | +1.61 |
16 | WAVES | 2.32 | +1.53 |
17 | LRC | 0.25 | +1.48 |
18 | SC | <0.01 | +1.41 |
19 | BLZ | 0.38 | +1.32 |
20 | ICP | 11.92 | +1.03 |
21 | ALPINE | 1.75 | +0.92 |
22 | PAXG | 2,339.00 | +0.60 |
23 | STMX | <0.01 | +0.55 |
24 | 1000SATS | <0.01 | +0.54 |
25 | XEC | <0.01 | +0.40 |
26 | MKR | 2,690.00 | +0.34 |
27 | BETA | 0.06 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.87 | -13.03 |
2 | UMA | 3.68 | -11.65 |
3 | OMNI | 14.33 | -10.16 |
4 | RNDR | 10.19 | -9.95 |
5 | IMX | 2.02 | -9.28 |
6 | JTO | 3.74 | -9.00 |
7 | BOME | 0.01 | -8.71 |
8 | ERN | 4.02 | -8.67 |
9 | ENA | 0.70 | -8.36 |
10 | TIA | 8.21 | -8.17 |
11 | JOE | 0.42 | -7.79 |
12 | POND | 0.02 | -7.74 |
13 | POLYX | 0.36 | -7.74 |
14 | SUI | 0.90 | -7.14 |
15 | ARKM | 2.26 | -6.87 |
16 | SAGA | 2.25 | -6.78 |
17 | AI | 1.04 | -6.66 |
18 | WIF | 2.82 | -6.56 |
19 | ALPACA | 0.16 | -6.48 |
20 | MAV | 0.34 | -6.45 |
21 | REZ | 0.11 | -6.34 |
22 | NULS | 0.56 | -6.14 |
23 | NTRN | 0.62 | -6.10 |
24 | LEVER | <0.01 | -5.81 |
25 | DODO | 0.17 | -5.78 |
26 | SEI | 0.46 | -5.77 |
27 | GMX | 27.47 | -5.73 |
28 | DYM | 2.55 | -5.70 |
29 | AEVO | 1.02 | -5.67 |
30 | INJ | 21.41 | -5.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận