Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.70 | 2,489,878,082.50 |
2 | BTC | 61,792.29 | 1,672,238,395.32 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,160,639,516.94 |
4 | ETH | 2,906.08 | 766,918,211.03 |
5 | SOL | 146.30 | 458,405,811.03 |
6 | DOGE | 0.15 | 374,391,104.85 |
7 | WIF | 3.03 | 312,896,404.14 |
8 | WLD | 5.05 | 221,682,081.36 |
9 | FLOKI | <0.01 | 205,646,419.63 |
10 | BOME | 0.01 | 201,659,262.25 |
11 | RNDR | 10.15 | 174,858,783.56 |
12 | XRP | 0.51 | 126,323,447.23 |
13 | BONK | <0.01 | 114,508,514.73 |
14 | ENA | 0.73 | 113,858,880.39 |
15 | NEAR | 7.13 | 104,505,415.41 |
16 | RUNE | 5.63 | 89,131,698.89 |
17 | AVAX | 32.71 | 64,748,446.87 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 56,359,888.15 |
19 | ORDI | 36.85 | 55,730,184.92 |
20 | ICP | 11.95 | 45,789,347.38 |
21 | ARKM | 2.31 | 43,942,760.00 |
22 | JTO | 3.93 | 43,598,261.98 |
23 | SAGA | 2.28 | 41,888,209.83 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 41,618,977.92 |
25 | ADA | 0.43 | 37,986,864.71 |
26 | LTC | 80.28 | 35,967,459.14 |
27 | AR | 38.56 | 35,617,598.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +22.36 |
2 | PEPE | <0.01 | +20.86 |
3 | FLOKI | <0.01 | +12.66 |
4 | CHR | 0.29 | +11.49 |
5 | BOME | 0.01 | +11.00 |
6 | BLZ | 0.38 | +6.85 |
7 | DOGE | 0.15 | +5.29 |
8 | MEME | 0.03 | +4.68 |
9 | ARK | 0.84 | +4.12 |
10 | OM | 0.72 | +3.79 |
11 | XEC | <0.01 | +3.69 |
12 | WIF | 3.03 | +3.07 |
13 | MBL | <0.01 | +2.98 |
14 | XVG | <0.01 | +2.53 |
15 | BONK | <0.01 | +2.16 |
16 | 1000SATS | <0.01 | +2.00 |
17 | 1INCH | 0.37 | +1.94 |
18 | ARPA | 0.07 | +1.86 |
19 | JASMY | 0.02 | +1.85 |
20 | LEVER | <0.01 | +1.66 |
21 | MTL | 1.76 | +1.56 |
22 | GMX | 28.23 | +1.47 |
23 | SFP | 0.83 | +1.00 |
24 | FIRO | 1.54 | +0.99 |
25 | WAXP | 0.06 | +0.89 |
26 | PENDLE | 3.99 | +0.83 |
27 | QI | 0.02 | +0.77 |
28 | QTUM | 3.55 | +0.77 |
29 | BNX | 0.91 | +0.71 |
30 | SC | <0.01 | +0.70 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.05 | -12.97 |
2 | SAGA | 2.28 | -10.25 |
3 | RNDR | 10.15 | -10.01 |
4 | ENA | 0.73 | -9.60 |
5 | UMA | 3.82 | -9.58 |
6 | DYM | 2.55 | -9.51 |
7 | REZ | 0.11 | -9.40 |
8 | OMNI | 14.86 | -9.39 |
9 | ERN | 4.13 | -8.98 |
10 | ORN | 1.26 | -8.47 |
11 | ARKM | 2.31 | -8.04 |
12 | NULS | 0.57 | -7.75 |
13 | RUNE | 5.63 | -7.52 |
14 | BEL | 0.82 | -7.44 |
15 | W | 0.53 | -7.37 |
16 | FOR | 0.02 | -7.17 |
17 | NMR | 25.21 | -6.94 |
18 | XNO | 1.04 | -6.79 |
19 | VGX | 0.08 | -6.78 |
20 | FORTH | 3.80 | -6.77 |
21 | ETHFI | 3.37 | -6.64 |
22 | TAO | 341.40 | -6.52 |
23 | PROM | 9.26 | -6.51 |
24 | OG | 4.12 | -6.34 |
25 | LDO | 1.68 | -6.32 |
26 | VIC | 0.42 | -6.29 |
27 | CYBER | 7.30 | -6.16 |
28 | AXL | 0.94 | -5.97 |
29 | POWR | 0.30 | -5.96 |
30 | JOE | 0.43 | -5.93 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận