Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,210.30 | 2,417,158,107.70 |
2 | BTC | 68,318.08 | 2,291,910,339.53 |
3 | ETH | 3,817.78 | 1,633,178,348.16 |
4 | PEPE | <0.01 | 831,842,882.80 |
5 | SOL | 169.33 | 665,386,467.06 |
6 | WIF | 3.68 | 444,866,700.83 |
7 | FLOKI | <0.01 | 350,525,607.33 |
8 | BONK | <0.01 | 284,990,444.05 |
9 | BOME | 0.01 | 264,638,444.08 |
10 | PEOPLE | 0.09 | 229,130,778.01 |
11 | DOGE | 0.16 | 213,341,741.63 |
12 | XRP | 0.53 | 155,079,799.16 |
13 | TIA | 11.46 | 120,516,015.72 |
14 | LINK | 18.49 | 117,877,413.26 |
15 | NEAR | 7.66 | 113,120,027.23 |
16 | ENA | 0.91 | 98,630,460.19 |
17 | ETHFI | 4.80 | 95,781,690.55 |
18 | ENS | 26.20 | 93,990,267.02 |
19 | RUNE | 6.75 | 82,527,161.79 |
20 | AVAX | 37.03 | 75,937,818.76 |
21 | TNSR | 1.16 | 69,301,956.29 |
22 | HIGH | 6.49 | 68,760,112.10 |
23 | WLD | 4.64 | 68,094,225.15 |
24 | OP | 2.53 | 65,255,199.87 |
25 | CHZ | 0.15 | 63,109,985.27 |
26 | FTM | 0.82 | 59,413,994.89 |
27 | JTO | 3.75 | 57,602,626.28 |
28 | ORDI | 41.23 | 56,021,885.61 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | TIA | 11.46 | +18.63 |
2 | PEOPLE | 0.09 | +17.37 |
3 | KEY | <0.01 | +15.15 |
4 | NTRN | 0.82 | +13.93 |
5 | HIGH | 6.49 | +13.27 |
6 | WIF | 3.68 | +10.97 |
7 | CHZ | 0.15 | +10.81 |
8 | 1INCH | 0.47 | +9.91 |
9 | FLOKI | <0.01 | +8.72 |
10 | GMX | 34.41 | +7.57 |
11 | PDA | 0.09 | +7.04 |
12 | XVG | <0.01 | +6.88 |
13 | BONK | <0.01 | +5.85 |
14 | SANTOS | 7.01 | +5.82 |
15 | NFP | 0.53 | +5.08 |
16 | BOME | 0.01 | +4.37 |
17 | LEVER | <0.01 | +4.24 |
18 | JTO | 3.75 | +4.19 |
19 | ARPA | 0.08 | +3.67 |
20 | ENS | 26.20 | +3.52 |
21 | MEME | 0.03 | +3.42 |
22 | DAR | 0.18 | +3.02 |
23 | OSMO | 0.88 | +2.74 |
24 | AGLD | 1.35 | +2.74 |
25 | LAZIO | 2.78 | +2.58 |
26 | AXL | 0.99 | +2.51 |
27 | TNSR | 1.16 | +2.47 |
28 | ONE | 0.02 | +2.16 |
29 | STEEM | 0.29 | +2.08 |
30 | REN | 0.07 | +2.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | STX | 1.99 | -6.85 |
2 | REZ | 0.15 | -6.70 |
3 | LTO | 0.21 | -6.34 |
4 | AR | 38.26 | -6.07 |
5 | STRK | 1.24 | -5.91 |
6 | HIFI | 0.84 | -5.68 |
7 | SAGA | 2.63 | -5.67 |
8 | ERN | 4.24 | -5.54 |
9 | VTHO | <0.01 | -5.35 |
10 | TAO | 415.60 | -5.31 |
11 | IMX | 2.31 | -5.28 |
12 | AVA | 0.69 | -5.23 |
13 | DCR | 20.30 | -5.14 |
14 | SNX | 3.00 | -5.13 |
15 | SKL | 0.08 | -5.07 |
16 | FLM | 0.10 | -5.07 |
17 | PEPE | <0.01 | -5.04 |
18 | BCH | 469.00 | -5.02 |
19 | ETHFI | 4.80 | -5.01 |
20 | ARKM | 2.24 | -4.97 |
21 | BNX | 1.20 | -4.96 |
22 | PERP | 1.19 | -4.95 |
23 | FXS | 4.46 | -4.88 |
24 | LDO | 2.38 | -4.65 |
25 | SEI | 0.54 | -4.62 |
26 | MINA | 0.84 | -4.61 |
27 | BEAMX | 0.03 | -4.60 |
28 | W | 0.59 | -4.55 |
29 | WOO | 0.35 | -4.55 |
30 | QKC | 0.01 | -4.42 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
3 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
5 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
7 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
12 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
14 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
15 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
20 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận