Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,045.40 | 1,781,640,672.90 |
2 | BTC | 66,166.00 | 1,605,132,171.30 |
3 | ETH | 3,176.40 | 742,772,042.67 |
4 | SOL | 154.64 | 624,164,758.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 458,425,747.34 |
6 | XRP | 0.54 | 259,655,043.11 |
7 | DOGE | 0.16 | 181,860,593.74 |
8 | ENA | 0.99 | 166,125,647.58 |
9 | WIF | 2.84 | 161,428,485.55 |
10 | NEAR | 7.17 | 135,497,522.46 |
11 | WLD | 5.58 | 102,091,035.51 |
12 | BOME | 0.01 | 99,673,671.37 |
13 | RUNE | 5.54 | 79,012,364.17 |
14 | SEI | 0.66 | 62,418,793.60 |
15 | PENDLE | 6.52 | 62,301,215.93 |
16 | AVAX | 38.42 | 60,715,911.73 |
17 | ADA | 0.52 | 58,976,683.13 |
18 | ORDI | 47.90 | 53,552,166.26 |
19 | RNDR | 9.13 | 53,226,912.82 |
20 | FLOKI | <0.01 | 52,370,224.54 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 51,111,596.59 |
22 | SUI | 1.35 | 50,276,569.02 |
23 | FTM | 0.74 | 47,110,744.39 |
24 | SAGA | 4.13 | 45,677,857.16 |
25 | LTC | 84.64 | 45,483,314.82 |
26 | LINK | 15.41 | 44,552,584.12 |
27 | TNSR | 1.13 | 44,083,791.49 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.23 | +23.27 |
2 | MBOX | 0.38 | +14.98 |
3 | BNX | 0.81 | +14.18 |
4 | DODO | 0.20 | +12.61 |
5 | TFUEL | 0.11 | +11.90 |
6 | PSG | 5.22 | +10.03 |
7 | WIN | <0.01 | +7.94 |
8 | PHA | 0.23 | +6.56 |
9 | GNO | 393.50 | +6.09 |
10 | ANKR | 0.05 | +5.99 |
11 | SANTOS | 6.66 | +5.99 |
12 | CTXC | 0.36 | +5.39 |
13 | AR | 34.94 | +5.36 |
14 | FLM | 0.11 | +5.26 |
15 | PEPE | <0.01 | +5.09 |
16 | EPX | <0.01 | +4.95 |
17 | ARDR | 0.11 | +4.47 |
18 | NEAR | 7.17 | +4.32 |
19 | PENDLE | 6.52 | +4.26 |
20 | ONG | 0.78 | +4.13 |
21 | IMX | 2.38 | +3.91 |
22 | STX | 3.00 | +3.90 |
23 | POLS | 0.88 | +3.86 |
24 | CHESS | 0.22 | +3.75 |
25 | TAO | 502.60 | +3.67 |
26 | AVA | 0.73 | +3.45 |
27 | SSV | 43.95 | +3.34 |
28 | IQ | <0.01 | +3.10 |
29 | ERN | 4.99 | +3.06 |
30 | BLZ | 0.38 | +3.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FARM | 86.22 | -7.66 |
2 | GAL | 4.58 | -7.46 |
3 | JTO | 3.49 | -7.16 |
4 | ENA | 0.99 | -6.93 |
5 | BOME | 0.01 | -6.88 |
6 | OMNI | 24.43 | -6.68 |
7 | W | 0.60 | -6.38 |
8 | BEAMX | 0.03 | -6.21 |
9 | RUNE | 5.54 | -6.09 |
10 | ACH | 0.04 | -6.06 |
11 | PORTAL | 1.01 | -5.84 |
12 | MLN | 23.48 | -5.28 |
13 | CREAM | 48.61 | -5.23 |
14 | ETHFI | 3.93 | -4.99 |
15 | REI | 0.10 | -4.76 |
16 | ORDI | 47.90 | -4.75 |
17 | TIA | 11.23 | -4.75 |
18 | WIF | 2.84 | -4.70 |
19 | AERGO | 0.14 | -4.69 |
20 | ALCX | 27.68 | -4.68 |
21 | SAGA | 4.13 | -4.47 |
22 | BEL | 0.95 | -4.33 |
23 | SUI | 1.35 | -4.30 |
24 | CVP | 0.45 | -4.21 |
25 | FTM | 0.74 | -4.21 |
26 | FXS | 4.97 | -4.20 |
27 | LSK | 1.83 | -4.10 |
28 | PROM | 11.36 | -4.10 |
29 | PYTH | 0.67 | -4.06 |
30 | MKR | 2,827.00 | -4.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận