Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,344.00 | 1,445,974,488.52 |
2 | ETH | 3,540.20 | 1,136,182,937.09 |
3 | ARS | 1,298.10 | 1,013,076,801.10 |
4 | COP | 4,048.00 | 693,415,332.00 |
5 | SOL | 144.49 | 440,503,229.50 |
6 | PEPE | <0.01 | 331,166,201.42 |
7 | ZK | 0.23 | 318,754,189.37 |
8 | XRP | 0.51 | 270,307,614.78 |
9 | IO | 4.36 | 186,892,802.29 |
10 | WIF | 2.39 | 159,117,575.78 |
11 | DOGE | 0.13 | 133,395,493.69 |
12 | PEOPLE | 0.09 | 117,303,603.78 |
13 | CVX | 3.84 | 107,305,280.80 |
14 | CRV | 0.32 | 94,860,392.54 |
15 | FLOKI | <0.01 | 88,439,626.55 |
16 | ETHFI | 3.55 | 74,910,350.73 |
17 | NEAR | 5.26 | 73,767,970.61 |
18 | ORDI | 41.98 | 67,586,736.47 |
19 | BOME | <0.01 | 62,202,274.17 |
20 | ENA | 0.72 | 61,207,157.14 |
21 | WLD | 3.17 | 60,428,968.96 |
22 | JASMY | 0.04 | 60,338,788.08 |
23 | INJ | 22.01 | 57,073,977.89 |
24 | UNI | 11.10 | 56,786,642.93 |
25 | RNDR | 7.89 | 56,499,805.75 |
26 | BAKE | 0.44 | 55,695,053.33 |
27 | AVAX | 28.57 | 53,885,153.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | KNC | 0.60 | -21.27 |
2 | IO | 4.36 | -19.29 |
3 | PEOPLE | 0.09 | -18.76 |
4 | SYN | 0.59 | -17.23 |
5 | HIFI | 0.53 | -15.09 |
6 | STMX | <0.01 | -14.69 |
7 | SANTOS | 3.77 | -14.60 |
8 | IQ | <0.01 | -14.55 |
9 | WAXP | 0.04 | -14.35 |
10 | MAV | 0.34 | -14.17 |
11 | STRAX | 0.05 | -13.80 |
12 | STORJ | 0.38 | -13.76 |
13 | BETA | 0.05 | -13.66 |
14 | QKC | <0.01 | -13.51 |
15 | ETHFI | 3.55 | -13.33 |
16 | MDX | 0.04 | -12.72 |
17 | MBL | <0.01 | -12.59 |
18 | POLYX | 0.35 | -12.55 |
19 | ARDR | 0.07 | -12.52 |
20 | PUNDIX | 0.38 | -12.51 |
21 | ROSE | 0.11 | -12.47 |
22 | OMNI | 15.82 | -12.40 |
23 | USTC | 0.02 | -12.24 |
24 | CTK | 0.76 | -12.18 |
25 | HIVE | 0.22 | -12.09 |
26 | INJ | 22.01 | -11.96 |
27 | LOOM | 0.06 | -11.87 |
28 | ICX | 0.16 | -11.85 |
29 | TRU | 0.16 | -11.84 |
30 | REZ | 0.11 | -11.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
3 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
5 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
7 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
9 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
10 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
11 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
18 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
22 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |