Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,031.61 | 1,777,735,269.84 |
2 | ARS | 1,071.60 | 1,728,102,268.30 |
3 | ETH | 3,181.00 | 1,380,527,727.66 |
4 | SOL | 135.25 | 575,751,645.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 275,733,098.56 |
6 | ETHFI | 4.40 | 227,969,188.95 |
7 | ENA | 0.88 | 196,918,551.47 |
8 | XRP | 0.52 | 180,634,030.14 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,301,782.34 |
10 | WIF | 2.64 | 123,343,328.12 |
11 | BONK | <0.01 | 90,662,442.79 |
12 | NEAR | 6.75 | 84,052,030.93 |
13 | AVAX | 34.63 | 71,944,401.17 |
14 | OP | 2.44 | 66,514,639.19 |
15 | BOME | <0.01 | 64,527,366.48 |
16 | WAVES | 2.56 | 60,213,648.74 |
17 | RUNE | 5.02 | 59,731,329.37 |
18 | PENDLE | 4.86 | 57,847,637.02 |
19 | SEI | 0.64 | 56,657,730.91 |
20 | GLM | 0.51 | 50,039,150.09 |
21 | MATIC | 0.70 | 48,266,389.94 |
22 | TRX | 0.12 | 47,427,224.66 |
23 | WLD | 4.63 | 46,847,940.04 |
24 | LTC | 82.72 | 43,482,772.13 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,052,895.61 |
26 | ETC | 27.24 | 39,323,174.08 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +14.77 |
2 | BNX | 1.03 | +8.17 |
3 | WAVES | 2.56 | +5.95 |
4 | SEI | 0.64 | +5.67 |
5 | ACA | 0.12 | +5.39 |
6 | BAR | 2.72 | +3.34 |
7 | SANTOS | 6.50 | +1.31 |
8 | LOKA | 0.27 | +1.24 |
9 | W | 0.66 | +1.24 |
10 | SFP | 0.80 | +1.19 |
11 | MDX | 0.06 | +1.06 |
12 | ACM | 2.20 | +0.92 |
13 | BSW | 0.08 | +0.87 |
14 | ATM | 3.14 | +0.87 |
15 | ENA | 0.88 | +0.68 |
16 | FUN | <0.01 | +0.43 |
17 | WING | 6.14 | +0.33 |
18 | ANKR | 0.05 | +0.26 |
19 | JUV | 2.56 | +0.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -17.29 |
2 | SSV | 44.60 | -17.02 |
3 | GAL | 3.45 | -15.55 |
4 | PENDLE | 4.86 | -13.94 |
5 | LEVER | <0.01 | -13.33 |
6 | OP | 2.44 | -10.17 |
7 | MKR | 2,810.00 | -10.05 |
8 | POLYX | 0.37 | -9.36 |
9 | NMR | 23.34 | -9.15 |
10 | OAX | 0.22 | -9.01 |
11 | DYM | 3.40 | -8.79 |
12 | AKRO | <0.01 | -8.51 |
13 | ELF | 0.58 | -8.35 |
14 | CFX | 0.22 | -8.27 |
15 | CTSI | 0.20 | -8.26 |
16 | TNSR | 0.86 | -8.15 |
17 | LOOM | 0.09 | -8.06 |
18 | BAL | 3.69 | -7.80 |
19 | STRK | 1.19 | -7.66 |
20 | SAGA | 3.57 | -7.52 |
21 | CHR | 0.30 | -7.42 |
22 | DAR | 0.15 | -7.40 |
23 | TRU | 0.11 | -7.23 |
24 | BICO | 0.46 | -7.23 |
25 | VOXEL | 0.25 | -7.21 |
26 | APE | 1.22 | -7.16 |
27 | HIFI | 0.78 | -7.10 |
28 | MAGIC | 0.76 | -7.01 |
29 | FARM | 77.94 | -6.98 |
30 | THETA | 2.16 | -6.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận