Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.80 | 2,741,698,965.40 |
2 | ![]() |
61,488.11 | 1,808,586,446.64 |
3 | ![]() |
3,379.40 | 748,955,458.14 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 631,022,224.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 528,230,402.63 |
6 | ![]() |
136.58 | 474,104,780.02 |
7 | ![]() |
2.01 | 227,544,537.51 |
8 | ![]() |
0.47 | 115,677,777.25 |
9 | ![]() |
0.70 | 91,082,201.22 |
10 | ![]() |
0.13 | 87,711,785.53 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,311,202.05 |
12 | ![]() |
37.99 | 71,258,837.27 |
13 | ![]() |
0.09 | 69,605,190.53 |
14 | ![]() |
<0.01 | 59,495,410.47 |
15 | ![]() |
<0.01 | 48,749,714.36 |
16 | ![]() |
3.49 | 46,542,386.99 |
17 | ![]() |
5.27 | 44,656,128.46 |
18 | ![]() |
0.17 | 40,896,056.62 |
19 | ![]() |
25.98 | 38,418,581.65 |
20 | ![]() |
4.14 | 35,737,777.96 |
21 | ![]() |
2.85 | 35,288,838.76 |
22 | ![]() |
0.58 | 34,972,641.10 |
23 | ![]() |
0.12 | 32,119,445.26 |
24 | ![]() |
2.35 | 31,731,226.06 |
25 | ![]() |
2.66 | 31,202,065.46 |
26 | ![]() |
0.31 | 30,859,718.81 |
27 | ![]() |
24.68 | 29,281,817.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.17 | +15.80 |
2 | ![]() |
3.44 | +14.17 |
3 | ![]() |
1.74 | +11.77 |
4 | ![]() |
0.26 | +8.77 |
5 | ![]() |
24.68 | +8.53 |
6 | ![]() |
<0.01 | +8.49 |
7 | ![]() |
2.01 | +8.28 |
8 | ![]() |
1.72 | +7.64 |
9 | ![]() |
37.99 | +6.77 |
10 | ![]() |
3.49 | +6.50 |
11 | ![]() |
<0.01 | +5.95 |
12 | ![]() |
0.32 | +5.89 |
13 | ![]() |
2,344.00 | +4.88 |
14 | ![]() |
1.20 | +4.72 |
15 | ![]() |
0.36 | +4.65 |
16 | ![]() |
0.02 | +4.62 |
17 | ![]() |
0.58 | +4.55 |
18 | ![]() |
0.71 | +4.16 |
19 | ![]() |
0.72 | +4.07 |
20 | ![]() |
25.98 | +3.96 |
21 | ![]() |
0.22 | +3.88 |
22 | ![]() |
284.50 | +3.79 |
23 | ![]() |
1.62 | +3.20 |
24 | ![]() |
3.12 | +3.18 |
25 | ![]() |
0.22 | +3.10 |
26 | ![]() |
<0.01 | +3.03 |
27 | ![]() |
0.38 | +2.92 |
28 | ![]() |
0.16 | +2.85 |
29 | ![]() |
1.53 | +2.79 |
30 | ![]() |
0.08 | +2.77 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.71 | -6.84 |
2 | ![]() |
0.70 | -5.52 |
3 | ![]() |
27.94 | -5.36 |
4 | ![]() |
5.27 | -4.80 |
5 | ![]() |
0.24 | -4.58 |
6 | ![]() |
5.53 | -3.87 |
7 | ![]() |
2.66 | -3.45 |
8 | ![]() |
0.17 | -3.29 |
9 | ![]() |
0.85 | -3.18 |
10 | ![]() |
0.14 | -3.10 |
11 | ![]() |
1.36 | -3.00 |
12 | ![]() |
0.04 | -2.96 |
13 | ![]() |
0.56 | -2.84 |
14 | ![]() |
284.40 | -2.84 |
15 | ![]() |
0.39 | -2.81 |
16 | ![]() |
0.58 | -2.81 |
17 | ![]() |
0.13 | -2.78 |
18 | ![]() |
1.33 | -2.78 |
19 | ![]() |
22.24 | -2.76 |
20 | ![]() |
0.46 | -2.71 |
21 | ![]() |
2.35 | -2.65 |
22 | ![]() |
0.76 | -2.64 |
23 | ![]() |
7.49 | -2.55 |
24 | ![]() |
0.69 | -2.41 |
25 | ![]() |
6.65 | -2.35 |
26 | ![]() |
0.16 | -2.21 |
27 | ![]() |
0.57 | -2.12 |
28 | ![]() |
23.38 | -2.09 |
29 | ![]() |
2.26 | -2.08 |
30 | ![]() |
0.44 | -2.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận