Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.20 | 2,125,279,442.50 |
2 | BTC | 61,049.05 | 677,503,845.53 |
3 | ETH | 2,924.45 | 329,044,186.77 |
4 | SOL | 145.09 | 234,393,910.49 |
5 | PEPE | <0.01 | 177,884,109.55 |
6 | WIF | 3.00 | 95,977,679.12 |
7 | DOGE | 0.14 | 88,322,155.31 |
8 | WLD | 5.91 | 88,142,323.12 |
9 | RNDR | 11.00 | 70,260,747.38 |
10 | TNSR | 0.93 | 64,536,767.14 |
11 | RUNE | 5.96 | 57,674,245.73 |
12 | BOME | 0.01 | 55,350,062.61 |
13 | NEAR | 7.01 | 51,951,360.77 |
14 | ENA | 0.84 | 43,219,341.73 |
15 | XRP | 0.51 | 39,442,985.07 |
16 | JTO | 4.07 | 37,976,218.76 |
17 | AR | 41.95 | 33,743,578.23 |
18 | PORTAL | 0.88 | 27,548,226.52 |
19 | ARKM | 2.56 | 27,477,183.88 |
20 | AVAX | 33.56 | 27,419,480.85 |
21 | ARPA | 0.07 | 25,848,077.87 |
22 | USTC | 0.02 | 25,817,850.60 |
23 | FTM | 0.71 | 25,624,471.13 |
24 | ORDI | 36.48 | 23,167,916.83 |
25 | PEOPLE | 0.03 | 23,058,602.81 |
26 | BONK | <0.01 | 22,844,138.67 |
27 | XVG | <0.01 | 22,596,793.48 |
28 | FLOKI | <0.01 | 21,002,404.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.15 | +27.91 |
2 | PORTAL | 0.88 | +15.22 |
3 | AERGO | 0.14 | +13.54 |
4 | ARPA | 0.07 | +10.94 |
5 | XVG | <0.01 | +8.38 |
6 | HIVE | 0.35 | +7.56 |
7 | TNSR | 0.93 | +7.31 |
8 | GAL | 3.36 | +6.06 |
9 | CVC | 0.17 | +5.17 |
10 | HIGH | 4.80 | +4.97 |
11 | POLYX | 0.38 | +4.55 |
12 | IMX | 2.27 | +3.90 |
13 | IQ | <0.01 | +3.85 |
14 | RPL | 19.78 | +3.51 |
15 | GMX | 28.94 | +3.36 |
16 | RUNE | 5.96 | +3.15 |
17 | CHESS | 0.18 | +3.14 |
18 | 1000SATS | <0.01 | +3.02 |
19 | IOTX | 0.05 | +2.78 |
20 | NEO | 15.48 | +2.65 |
21 | HBAR | 0.11 | +2.63 |
22 | PHA | 0.19 | +2.49 |
23 | ERN | 4.76 | +2.43 |
24 | AEVO | 1.22 | +2.43 |
25 | PIXEL | 0.38 | +2.28 |
26 | OM | 0.70 | +2.17 |
27 | SAGA | 2.81 | +2.16 |
28 | LOOM | 0.08 | +2.07 |
29 | OG | 4.56 | +1.97 |
30 | ORDI | 36.48 | +1.93 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.81 | -9.26 |
2 | CITY | 3.34 | -8.86 |
3 | QI | 0.02 | -8.75 |
4 | C98 | 0.26 | -4.72 |
5 | TRU | 0.11 | -4.57 |
6 | GLM | 0.53 | -4.56 |
7 | XEM | 0.04 | -4.56 |
8 | REZ | 0.13 | -4.48 |
9 | AXL | 1.04 | -4.19 |
10 | BAKE | 0.27 | -4.05 |
11 | VIC | 0.47 | -3.87 |
12 | ASR | 3.61 | -3.87 |
13 | BICO | 0.42 | -3.56 |
14 | HARD | 0.17 | -3.51 |
15 | IDEX | 0.06 | -3.43 |
16 | FTM | 0.71 | -3.29 |
17 | NEAR | 7.01 | -3.16 |
18 | FXS | 4.17 | -3.09 |
19 | REN | 0.06 | -3.05 |
20 | FOR | 0.02 | -3.00 |
21 | TFUEL | 0.10 | -2.92 |
22 | FIS | 0.49 | -2.86 |
23 | ZEN | 8.35 | -2.79 |
24 | UTK | 0.08 | -2.76 |
25 | MDX | 0.06 | -2.74 |
26 | GNS | 3.11 | -2.72 |
27 | DASH | 28.40 | -2.64 |
28 | RAD | 1.74 | -2.64 |
29 | DCR | 19.10 | -2.55 |
30 | ATA | 0.17 | -2.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận