Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 2,507,183,622.70 |
2 | BTC | 62,459.61 | 1,990,698,110.07 |
3 | ETH | 2,946.99 | 934,641,528.23 |
4 | PEPE | <0.01 | 888,354,734.40 |
5 | SOL | 146.30 | 571,156,725.73 |
6 | DOGE | 0.15 | 368,936,613.10 |
7 | WIF | 3.00 | 302,753,093.49 |
8 | WLD | 5.37 | 199,987,014.33 |
9 | BOME | 0.01 | 187,815,700.05 |
10 | FLOKI | <0.01 | 154,695,711.36 |
11 | RNDR | 11.06 | 144,578,794.32 |
12 | XRP | 0.51 | 134,038,591.99 |
13 | ENA | 0.77 | 123,146,283.49 |
14 | RUNE | 5.72 | 111,867,725.69 |
15 | BONK | <0.01 | 105,629,536.25 |
16 | NEAR | 7.17 | 103,040,637.27 |
17 | AVAX | 32.24 | 64,003,314.21 |
18 | ARKM | 2.38 | 54,261,147.49 |
19 | AR | 38.65 | 52,392,343.59 |
20 | JTO | 4.04 | 50,801,511.73 |
21 | ICP | 11.91 | 50,064,487.41 |
22 | ADA | 0.44 | 45,347,370.71 |
23 | ORDI | 36.55 | 44,485,951.75 |
24 | SAGA | 2.28 | 41,534,645.61 |
25 | ETHFI | 3.46 | 37,808,888.55 |
26 | LTC | 80.05 | 32,948,938.10 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CHR | 0.29 | +18.78 |
2 | PEPE | <0.01 | +18.68 |
3 | FLOKI | <0.01 | +17.46 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +16.15 |
5 | ARK | 0.85 | +13.83 |
6 | MBL | <0.01 | +11.30 |
7 | DOGE | 0.15 | +9.60 |
8 | MEME | 0.02 | +8.48 |
9 | BOME | 0.01 | +7.97 |
10 | WIF | 3.00 | +7.62 |
11 | NEAR | 7.17 | +7.55 |
12 | BAKE | 0.27 | +7.42 |
13 | ORDI | 36.55 | +7.37 |
14 | BONK | <0.01 | +7.31 |
15 | TLM | 0.02 | +7.28 |
16 | UTK | 0.08 | +7.19 |
17 | 1000SATS | <0.01 | +6.82 |
18 | SC | <0.01 | +6.68 |
19 | JASMY | 0.02 | +6.32 |
20 | LSK | 1.99 | +6.20 |
21 | PERP | 0.99 | +6.12 |
22 | STMX | <0.01 | +6.02 |
23 | STX | 2.00 | +5.99 |
24 | QTUM | 3.55 | +5.85 |
25 | AI | 1.09 | +5.80 |
26 | ELF | 0.54 | +5.75 |
27 | LTO | 0.17 | +5.59 |
28 | BICO | 0.42 | +5.55 |
29 | STORJ | 0.51 | +5.47 |
30 | SOL | 146.30 | +5.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.28 | -12.39 |
2 | KP3R | 67.64 | -8.88 |
3 | UMA | 3.89 | -8.65 |
4 | AUCTION | 14.32 | -7.79 |
5 | OMNI | 15.07 | -7.20 |
6 | TNSR | 0.82 | -6.16 |
7 | REZ | 0.12 | -5.64 |
8 | VIC | 0.40 | -5.53 |
9 | FOR | 0.02 | -5.47 |
10 | POWR | 0.31 | -5.46 |
11 | LDO | 1.64 | -4.99 |
12 | RARE | 0.13 | -4.76 |
13 | W | 0.52 | -4.58 |
14 | VGX | 0.08 | -4.15 |
15 | AEVO | 1.05 | -4.13 |
16 | DYM | 2.58 | -3.70 |
17 | CTK | 0.63 | -3.14 |
18 | WLD | 5.37 | -3.08 |
19 | QI | 0.02 | -2.98 |
20 | ENA | 0.77 | -2.91 |
21 | ILV | 78.61 | -2.90 |
22 | MOVR | 15.15 | -2.55 |
23 | RUNE | 5.72 | -2.52 |
24 | SEI | 0.47 | -2.33 |
25 | ORN | 1.31 | -2.29 |
26 | AERGO | 0.12 | -2.24 |
27 | FARM | 67.06 | -2.12 |
28 | CHZ | 0.12 | -2.05 |
29 | PSG | 3.81 | -2.01 |
30 | BAR | 2.40 | -1.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận