Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.40 | 1,618,402,901.50 |
2 | BTC | 63,875.54 | 1,118,406,684.10 |
3 | ETH | 3,304.32 | 1,048,404,335.77 |
4 | SOL | 143.12 | 423,156,737.53 |
5 | PEPE | <0.01 | 255,710,123.08 |
6 | NEAR | 7.36 | 154,669,708.11 |
7 | GLM | 0.47 | 126,183,880.62 |
8 | WIF | 2.78 | 121,467,992.64 |
9 | ENA | 0.87 | 115,678,068.59 |
10 | BONK | <0.01 | 115,610,930.42 |
11 | DOGE | 0.15 | 103,680,144.28 |
12 | OP | 2.64 | 83,952,341.49 |
13 | BOME | 0.01 | 79,367,900.30 |
14 | XRP | 0.52 | 73,005,013.76 |
15 | ETHFI | 4.12 | 68,369,707.93 |
16 | RUNE | 5.25 | 66,210,110.61 |
17 | WLD | 4.92 | 60,679,264.13 |
18 | COS | 0.02 | 57,747,548.27 |
19 | AVAX | 34.84 | 51,842,065.14 |
20 | LTC | 84.34 | 50,351,101.90 |
21 | MATIC | 0.74 | 44,103,042.75 |
22 | FLOKI | <0.01 | 42,381,241.60 |
23 | LEVER | <0.01 | 40,919,161.52 |
24 | CTSI | 0.21 | 38,564,206.05 |
25 | STRK | 1.30 | 38,356,056.95 |
26 | POWR | 0.32 | 37,859,456.73 |
27 | FTM | 0.72 | 37,032,267.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.12 | +20.72 |
2 | ATA | 0.23 | +16.25 |
3 | SSV | 53.01 | +15.74 |
4 | AR | 35.92 | +15.37 |
5 | OP | 2.64 | +13.68 |
6 | HIGH | 4.33 | +13.29 |
7 | STRK | 1.30 | +12.78 |
8 | BLUR | 0.43 | +12.39 |
9 | ENS | 16.52 | +12.31 |
10 | OM | 0.78 | +11.54 |
11 | HIFI | 0.87 | +10.94 |
12 | SAGA | 3.86 | +10.58 |
13 | ANKR | 0.05 | +10.25 |
14 | COMBO | 0.77 | +10.02 |
15 | ILV | 104.28 | +9.33 |
16 | ARKM | 2.20 | +9.33 |
17 | MBOX | 0.37 | +8.42 |
18 | CTSI | 0.21 | +8.33 |
19 | VOXEL | 0.27 | +8.22 |
20 | LDO | 2.11 | +8.05 |
21 | SEI | 0.61 | +7.85 |
22 | ONG | 0.64 | +7.76 |
23 | BONK | <0.01 | +7.41 |
24 | METIS | 66.26 | +7.36 |
25 | GAL | 4.75 | +7.25 |
26 | CTXC | 0.33 | +7.17 |
27 | RLC | 2.89 | +7.12 |
28 | W | 0.61 | +7.02 |
29 | MANTA | 1.84 | +6.97 |
30 | AEVO | 1.52 | +6.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -26.07 |
2 | ERN | 4.43 | -6.07 |
3 | SANTOS | 6.46 | -4.02 |
4 | GLM | 0.47 | -3.91 |
5 | LTC | 84.34 | -3.75 |
6 | ASR | 4.00 | -3.26 |
7 | NULS | 0.66 | -3.14 |
8 | CVC | 0.17 | -2.50 |
9 | ACM | 2.23 | -2.41 |
10 | BTTC | <0.01 | -2.21 |
11 | EGLD | 41.77 | -1.67 |
12 | REI | 0.09 | -1.58 |
13 | ENJ | 0.32 | -1.56 |
14 | EOS | 0.82 | -1.35 |
15 | SFP | 0.79 | -1.34 |
16 | FARM | 83.93 | -1.27 |
17 | ATM | 3.16 | -1.10 |
18 | HBAR | 0.11 | -1.02 |
19 | ACE | 5.62 | -0.99 |
20 | DATA | 0.06 | -0.91 |
21 | SUN | 0.02 | -0.89 |
22 | LOOM | 0.09 | -0.87 |
23 | PSG | 5.31 | -0.86 |
24 | DASH | 30.02 | -0.73 |
25 | BLZ | 0.34 | -0.72 |
26 | RARE | 0.12 | -0.68 |
27 | JUV | 2.61 | -0.65 |
28 | DODO | 0.18 | -0.61 |
29 | VITE | 0.03 | -0.47 |
30 | TROY | <0.01 | -0.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận