Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | KuCoin có kế hoạch airdrop 10 triệu BTC KCS dưới dạng vòng tròn CFTC của Bộ Tư pháp (KuCoin plans 10M airdrop of BTC KCS as Justice Dept CFTC circle) |
2024-03-28 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 1,446,425,049.00 |
2 | ETH | 3,320.15 | 1,005,161,760.41 |
3 | BTC | 63,710.57 | 958,634,603.53 |
4 | SOL | 142.72 | 438,393,218.73 |
5 | PEPE | <0.01 | 238,681,974.20 |
6 | ETHFI | 4.60 | 221,211,449.72 |
7 | NEAR | 7.19 | 132,574,170.58 |
8 | ENA | 0.88 | 120,559,195.82 |
9 | OP | 2.74 | 105,648,200.48 |
10 | BONK | <0.01 | 103,181,326.18 |
11 | WIF | 2.76 | 91,060,213.49 |
12 | GLM | 0.53 | 83,023,982.91 |
13 | DOGE | 0.15 | 81,501,587.45 |
14 | BOME | 0.01 | 67,600,956.10 |
15 | XRP | 0.52 | 60,774,253.08 |
16 | ETC | 28.90 | 57,207,376.80 |
17 | RUNE | 5.23 | 48,767,155.59 |
18 | AVAX | 34.98 | 47,976,517.74 |
19 | WLD | 4.87 | 42,163,091.50 |
20 | AR | 36.52 | 40,087,167.84 |
21 | COS | 0.02 | 39,361,453.70 |
22 | MATIC | 0.74 | 39,289,188.67 |
23 | STRK | 1.29 | 39,055,635.92 |
24 | ATA | 0.25 | 38,978,686.81 |
25 | FLOKI | <0.01 | 36,511,459.27 |
26 | LTC | 84.73 | 35,372,767.77 |
27 | SSV | 53.60 | 34,261,105.33 |
28 | LEVER | <0.01 | 33,718,692.64 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +29.15 |
2 | ETHFI | 4.60 | +25.57 |
3 | AKRO | <0.01 | +16.77 |
4 | COMBO | 0.83 | +11.80 |
5 | ONG | 0.65 | +10.68 |
6 | OAX | 0.23 | +10.27 |
7 | AR | 36.52 | +8.23 |
8 | SSV | 53.60 | +8.15 |
9 | VANRY | 0.18 | +6.71 |
10 | LQTY | 1.17 | +6.69 |
11 | OM | 0.78 | +6.50 |
12 | METIS | 68.75 | +6.42 |
13 | ENA | 0.88 | +6.13 |
14 | OP | 2.74 | +5.92 |
15 | NEO | 18.81 | +5.79 |
16 | GLM | 0.53 | +5.55 |
17 | ILV | 103.61 | +5.35 |
18 | ENS | 16.60 | +4.93 |
19 | MAV | 0.42 | +4.90 |
20 | AEVO | 1.59 | +4.82 |
21 | W | 0.65 | +4.71 |
22 | STRK | 1.29 | +4.22 |
23 | ETC | 28.90 | +4.14 |
24 | LSK | 1.72 | +4.06 |
25 | MKR | 3,106.00 | +3.98 |
26 | OMNI | 21.25 | +3.96 |
27 | ICP | 13.86 | +3.95 |
28 | APE | 1.31 | +3.90 |
29 | PEPE | <0.01 | +3.89 |
30 | LDO | 2.15 | +3.87 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -19.97 |
2 | COS | 0.02 | -12.95 |
3 | GAL | 4.34 | -6.04 |
4 | BNX | 0.95 | -5.00 |
5 | DATA | 0.06 | -4.99 |
6 | VITE | 0.02 | -4.47 |
7 | CTK | 0.69 | -4.19 |
8 | IQ | <0.01 | -3.97 |
9 | QKC | 0.01 | -3.82 |
10 | MBOX | 0.36 | -3.75 |
11 | HIGH | 3.92 | -3.74 |
12 | RARE | 0.11 | -3.66 |
13 | DODO | 0.18 | -3.65 |
14 | CREAM | 43.95 | -3.62 |
15 | ENJ | 0.31 | -3.40 |
16 | ARK | 0.80 | -3.34 |
17 | PIVX | 0.36 | -2.97 |
18 | ATM | 3.12 | -2.78 |
19 | FUN | <0.01 | -2.56 |
20 | NEAR | 7.19 | -2.56 |
21 | BLZ | 0.34 | -2.47 |
22 | ACH | 0.03 | -2.39 |
23 | TROY | <0.01 | -2.34 |
24 | WING | 6.09 | -2.25 |
25 | ASR | 3.95 | -2.16 |
26 | STEEM | 0.28 | -2.13 |
27 | ARKM | 2.09 | -2.08 |
28 | CVC | 0.17 | -2.05 |
29 | HBAR | 0.11 | -2.02 |
30 | GMX | 27.26 | -1.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận