Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,414,275,526.90 |
2 | ETH | 3,308.01 | 946,780,689.43 |
3 | BTC | 63,674.01 | 899,397,537.13 |
4 | SOL | 141.66 | 397,111,034.34 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,607,327.43 |
6 | ETHFI | 4.59 | 228,297,069.36 |
7 | ENA | 0.88 | 123,979,681.92 |
8 | BONK | <0.01 | 100,804,040.96 |
9 | NEAR | 7.22 | 100,624,796.59 |
10 | OP | 2.72 | 92,142,669.31 |
11 | WIF | 2.75 | 85,294,137.46 |
12 | GLM | 0.53 | 76,955,757.86 |
13 | DOGE | 0.15 | 71,675,875.91 |
14 | BOME | 0.01 | 64,799,850.11 |
15 | XRP | 0.52 | 58,381,059.43 |
16 | ETC | 28.87 | 55,790,861.38 |
17 | ATA | 0.25 | 42,983,324.28 |
18 | RUNE | 5.22 | 41,433,997.86 |
19 | WLD | 4.84 | 40,390,352.29 |
20 | AVAX | 34.99 | 40,221,241.14 |
21 | AR | 36.81 | 37,806,072.06 |
22 | COS | 0.02 | 37,531,350.73 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,799,419.02 |
24 | STRK | 1.29 | 34,585,812.97 |
25 | SSV | 53.41 | 32,901,337.04 |
26 | MATIC | 0.74 | 32,830,640.20 |
27 | LTC | 85.37 | 31,680,124.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +27.85 |
2 | ETHFI | 4.59 | +26.84 |
3 | AKRO | <0.01 | +14.46 |
4 | OAX | 0.23 | +12.53 |
5 | COMBO | 0.83 | +12.18 |
6 | ONG | 0.65 | +11.51 |
7 | SSV | 53.41 | +9.54 |
8 | AR | 36.81 | +9.51 |
9 | W | 0.66 | +7.91 |
10 | ENA | 0.88 | +7.81 |
11 | ENS | 16.65 | +7.70 |
12 | OM | 0.78 | +7.35 |
13 | METIS | 68.13 | +7.31 |
14 | BOND | 3.08 | +7.22 |
15 | GLM | 0.53 | +6.98 |
16 | OP | 2.72 | +6.55 |
17 | LDO | 2.14 | +6.14 |
18 | ILV | 104.14 | +6.11 |
19 | PEPE | <0.01 | +5.78 |
20 | AEVO | 1.57 | +5.78 |
21 | ICP | 13.92 | +5.69 |
22 | SEI | 0.61 | +5.39 |
23 | MAV | 0.41 | +5.32 |
24 | STRK | 1.29 | +5.30 |
25 | NEO | 18.70 | +5.29 |
26 | ETC | 28.87 | +5.25 |
27 | LQTY | 1.14 | +5.25 |
28 | LOOM | 0.09 | +5.03 |
29 | MKR | 3,117.00 | +4.95 |
30 | OMNI | 21.17 | +4.80 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -15.59 |
2 | GAL | 3.96 | -15.09 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.38 |
4 | BNX | 0.95 | -5.86 |
5 | HIGH | 3.91 | -5.15 |
6 | VITE | 0.02 | -4.95 |
7 | IQ | <0.01 | -4.84 |
8 | DATA | 0.06 | -4.28 |
9 | CTK | 0.70 | -3.75 |
10 | ORN | 1.69 | -3.73 |
11 | RARE | 0.11 | -3.49 |
12 | ARKM | 2.06 | -3.45 |
13 | TROY | <0.01 | -3.29 |
14 | ENJ | 0.31 | -3.08 |
15 | PIVX | 0.36 | -3.05 |
16 | PORTO | 2.56 | -2.99 |
17 | CREAM | 44.10 | -2.86 |
18 | MBOX | 0.36 | -2.74 |
19 | QKC | 0.01 | -2.55 |
20 | BURGER | 0.49 | -2.48 |
21 | FORTH | 4.17 | -2.32 |
22 | CVC | 0.17 | -2.04 |
23 | ANKR | 0.05 | -1.90 |
24 | ROSE | 0.10 | -1.84 |
25 | ATM | 3.13 | -1.82 |
26 | GNS | 3.41 | -1.67 |
27 | MDX | 0.06 | -1.66 |
28 | ARK | 0.80 | -1.59 |
29 | DAR | 0.16 | -1.55 |
30 | NEAR | 7.22 | -1.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận