Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,173.99 | 902,266,689.37 |
2 | ARS | 1,291.60 | 832,291,522.00 |
3 | ETH | 3,553.20 | 775,635,854.62 |
4 | COP | 4,051.00 | 725,672,168.00 |
5 | SOL | 146.64 | 283,843,064.71 |
6 | PEPE | <0.01 | 239,137,471.87 |
7 | IO | 4.74 | 167,523,479.96 |
8 | XRP | 0.50 | 131,953,036.32 |
9 | WIF | 2.45 | 113,782,392.92 |
10 | PEOPLE | 0.10 | 98,554,300.46 |
11 | CRV | 0.34 | 79,369,381.40 |
12 | CVX | 3.70 | 79,184,338.39 |
13 | FLOKI | <0.01 | 61,360,375.08 |
14 | JASMY | 0.04 | 58,299,816.41 |
15 | BAKE | 0.46 | 56,916,176.64 |
16 | DOGE | 0.13 | 52,223,271.27 |
17 | ETHFI | 3.70 | 48,348,730.02 |
18 | UNI | 11.02 | 45,965,951.75 |
19 | ORDI | 43.37 | 43,051,257.96 |
20 | ENA | 0.71 | 40,266,739.18 |
21 | NEAR | 5.34 | 38,906,015.33 |
22 | BOME | <0.01 | 38,517,347.00 |
23 | RNDR | 7.90 | 35,754,491.30 |
24 | AVAX | 29.13 | 35,290,230.11 |
25 | LDO | 2.11 | 34,213,477.34 |
26 | BONK | <0.01 | 32,597,291.35 |
27 | TRX | 0.12 | 32,097,270.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 3.70 | +51.29 |
2 | BURGER | 0.68 | +30.55 |
3 | UNFI | 4.05 | +12.93 |
4 | ORN | 1.80 | +7.38 |
5 | CRV | 0.34 | +7.37 |
6 | FIDA | 0.38 | +6.35 |
7 | LDO | 2.11 | +5.61 |
8 | JASMY | 0.04 | +4.99 |
9 | LQTY | 0.97 | +4.20 |
10 | BAKE | 0.46 | +3.03 |
11 | MKR | 2,384.00 | +2.85 |
12 | API3 | 2.66 | +2.63 |
13 | SFP | 0.81 | +2.47 |
14 | XRP | 0.50 | +2.21 |
15 | TRX | 0.12 | +2.16 |
16 | EDU | 0.70 | +1.59 |
17 | SOL | 146.64 | +1.50 |
18 | LUNC | <0.01 | +1.33 |
19 | SYN | 0.63 | +0.93 |
20 | PENDLE | 5.39 | +0.41 |
21 | SUN | 0.01 | +0.35 |
22 | XLM | 0.10 | +0.31 |
23 | USTC | 0.02 | +0.30 |
24 | FXS | 3.71 | +0.30 |
25 | AUCTION | 21.76 | +0.23 |
26 | TIA | 7.75 | +0.13 |
27 | CFX | 0.19 | +0.05 |
28 | ICP | 9.17 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | STMX | <0.01 | -15.80 |
2 | STRAX | 0.05 | -14.54 |
3 | MBL | <0.01 | -14.38 |
4 | PORTO | 1.81 | -14.17 |
5 | IO | 4.74 | -14.10 |
6 | SANTOS | 3.85 | -13.99 |
7 | IQ | <0.01 | -13.66 |
8 | PEOPLE | 0.10 | -13.54 |
9 | HIFI | 0.55 | -12.56 |
10 | WAXP | 0.04 | -12.35 |
11 | KNC | 0.67 | -12.04 |
12 | AERGO | 0.09 | -11.57 |
13 | ARDR | 0.07 | -11.45 |
14 | SC | <0.01 | -11.39 |
15 | PUNDIX | 0.39 | -11.36 |
16 | LAZIO | 1.73 | -11.34 |
17 | OG | 3.53 | -10.85 |
18 | HIVE | 0.23 | -10.66 |
19 | STORJ | 0.40 | -10.62 |
20 | ACM | 1.82 | -10.37 |
21 | STEEM | 0.20 | -10.27 |
22 | OMNI | 16.31 | -10.14 |
23 | PSG | 3.38 | -9.94 |
24 | FIRO | 1.29 | -9.66 |
25 | ELF | 0.36 | -9.45 |
26 | ATM | 2.58 | -9.28 |
27 | LOOM | 0.06 | -9.18 |
28 | BICO | 0.45 | -9.06 |
29 | POND | 0.02 | -8.98 |
30 | ASR | 2.61 | -8.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |