Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.40 | 1,688,467,879.40 |
2 | BTC | 66,399.99 | 1,503,990,107.59 |
3 | ETH | 3,218.51 | 814,432,184.35 |
4 | PEPE | <0.01 | 664,004,915.48 |
5 | SOL | 154.76 | 640,258,497.15 |
6 | HBAR | 0.16 | 314,914,732.72 |
7 | XRP | 0.55 | 217,350,008.55 |
8 | ENA | 0.94 | 198,283,759.79 |
9 | WIF | 3.02 | 177,699,581.93 |
10 | DOGE | 0.16 | 171,274,090.08 |
11 | BOME | 0.01 | 155,415,608.99 |
12 | FLOKI | <0.01 | 137,646,978.70 |
13 | NEAR | 6.89 | 116,519,925.65 |
14 | WLD | 5.41 | 114,348,422.69 |
15 | BONK | <0.01 | 99,068,881.35 |
16 | RUNE | 5.68 | 78,877,978.89 |
17 | RNDR | 9.00 | 61,101,904.81 |
18 | ADA | 0.50 | 58,729,100.09 |
19 | AVAX | 38.24 | 55,704,146.82 |
20 | SEI | 0.64 | 55,475,388.16 |
21 | BNX | 0.95 | 54,376,768.02 |
22 | FTM | 0.73 | 51,809,643.57 |
23 | TIA | 12.15 | 48,668,138.39 |
24 | ETHFI | 3.82 | 44,076,107.12 |
25 | GALA | 0.05 | 43,576,948.96 |
26 | PENDLE | 6.50 | 43,254,250.63 |
27 | SAGA | 4.03 | 42,706,216.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.16 | +71.57 |
2 | BONK | <0.01 | +21.39 |
3 | ATA | 0.23 | +17.58 |
4 | BNX | 0.95 | +12.52 |
5 | STEEM | 0.32 | +12.50 |
6 | PEPE | <0.01 | +11.01 |
7 | FLOKI | <0.01 | +9.09 |
8 | COS | 0.01 | +8.70 |
9 | IQ | 0.01 | +7.77 |
10 | PSG | 5.24 | +6.27 |
11 | TIA | 12.15 | +6.11 |
12 | ARDR | 0.12 | +6.10 |
13 | SUN | 0.01 | +4.94 |
14 | LAZIO | 3.11 | +4.79 |
15 | HIVE | 0.36 | +4.71 |
16 | ADX | 0.23 | +4.67 |
17 | REQ | 0.14 | +4.57 |
18 | POLS | 0.90 | +4.49 |
19 | WIF | 3.02 | +3.94 |
20 | UTK | 0.10 | +3.86 |
21 | MEME | 0.03 | +3.76 |
22 | BOME | 0.01 | +3.72 |
23 | VIC | 0.80 | +3.68 |
24 | ACM | 2.49 | +3.61 |
25 | MBL | <0.01 | +3.52 |
26 | ELF | 0.61 | +3.52 |
27 | MINA | 0.92 | +3.37 |
28 | ARK | 0.87 | +3.35 |
29 | VANRY | 0.18 | +3.33 |
30 | DIA | 0.53 | +3.33 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ENA | 0.94 | -10.43 |
2 | PUNDIX | 0.73 | -9.65 |
3 | JTO | 3.35 | -8.82 |
4 | AEVO | 1.67 | -8.66 |
5 | ONG | 0.68 | -8.34 |
6 | REI | 0.09 | -7.89 |
7 | FARM | 82.30 | -7.62 |
8 | W | 0.59 | -7.34 |
9 | BEAMX | 0.03 | -6.28 |
10 | ETHFI | 3.82 | -6.26 |
11 | OMNI | 23.42 | -6.06 |
12 | OM | 0.67 | -5.51 |
13 | ALPACA | 0.19 | -5.39 |
14 | AR | 33.54 | -5.29 |
15 | NEO | 18.79 | -5.10 |
16 | LSK | 1.79 | -5.05 |
17 | SYS | 0.24 | -4.95 |
18 | COTI | 0.13 | -4.89 |
19 | SUI | 1.32 | -4.80 |
20 | AKRO | <0.01 | -4.54 |
21 | FXS | 4.83 | -4.53 |
22 | MANTA | 1.93 | -4.45 |
23 | STX | 2.88 | -4.44 |
24 | RAY | 1.73 | -4.36 |
25 | SNX | 3.01 | -4.17 |
26 | DYM | 3.94 | -4.09 |
27 | FTM | 0.73 | -4.04 |
28 | ICP | 14.48 | -4.03 |
29 | TAO | 499.50 | -3.98 |
30 | ERN | 4.91 | -3.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận