Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,342.60 | 2,662,069,344.90 |
2 | BTC | 61,778.86 | 1,639,021,910.36 |
3 | ETH | 3,384.01 | 666,005,343.09 |
4 | COP | 4,044.00 | 597,069,575.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 454,301,000.89 |
6 | SOL | 138.60 | 408,886,521.54 |
7 | WIF | 2.02 | 219,144,681.11 |
8 | XRP | 0.47 | 111,193,065.05 |
9 | LISTA | 0.74 | 82,959,365.24 |
10 | DOGE | 0.12 | 78,606,491.38 |
11 | FLOKI | <0.01 | 73,296,688.52 |
12 | ORDI | 38.41 | 69,878,840.13 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 68,422,317.00 |
14 | AVAX | 26.01 | 50,790,776.82 |
15 | BONK | <0.01 | 50,642,431.21 |
16 | BOME | <0.01 | 44,829,398.59 |
17 | IO | 3.59 | 44,778,076.11 |
18 | NEAR | 5.22 | 44,393,650.73 |
19 | ZK | 0.16 | 37,310,437.90 |
20 | WLD | 2.87 | 36,229,898.25 |
21 | TRX | 0.12 | 35,555,583.45 |
22 | FTM | 0.57 | 34,341,844.71 |
23 | RUNE | 4.17 | 33,643,311.07 |
24 | CRV | 0.31 | 31,258,895.93 |
25 | ZRO | 2.68 | 30,692,336.47 |
26 | ENS | 24.24 | 30,141,335.65 |
27 | LDO | 2.30 | 28,605,053.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RAD | 1.62 | +39.33 |
2 | AGIX | 0.75 | +8.93 |
3 | OCEAN | 0.75 | +8.58 |
4 | FORTH | 3.15 | +8.53 |
5 | ORDI | 38.41 | +4.38 |
6 | CVX | 3.16 | +4.19 |
7 | 1000SATS | <0.01 | +4.17 |
8 | UNFI | 4.97 | +3.30 |
9 | SANTOS | 3.17 | +3.19 |
10 | DUSK | 0.32 | +3.07 |
11 | ENS | 24.24 | +2.76 |
12 | WIF | 2.02 | +2.69 |
13 | C98 | 0.18 | +2.38 |
14 | CHR | 0.23 | +2.31 |
15 | SPELL | <0.01 | +2.26 |
16 | TRU | 0.14 | +2.25 |
17 | RAY | 1.57 | +2.22 |
18 | AUCTION | 17.08 | +2.21 |
19 | LISTA | 0.74 | +2.07 |
20 | BETA | 0.04 | +2.02 |
21 | PDA | 0.06 | +2.01 |
22 | MKR | 2,390.00 | +2.01 |
23 | TRX | 0.12 | +1.74 |
24 | BNX | 1.19 | +1.65 |
25 | WOO | 0.22 | +1.60 |
26 | BLZ | 0.26 | +1.58 |
27 | OG | 3.22 | +1.48 |
28 | AVAX | 26.01 | +1.40 |
29 | IO | 3.59 | +1.33 |
30 | KLAY | 0.16 | +1.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLUR | 0.22 | -12.67 |
2 | CREAM | 63.35 | -9.28 |
3 | MAV | 0.28 | -9.25 |
4 | AR | 27.75 | -6.77 |
5 | DF | 0.03 | -6.65 |
6 | TIA | 6.59 | -6.39 |
7 | NEAR | 5.22 | -6.20 |
8 | ARK | 0.45 | -6.11 |
9 | VANRY | 0.14 | -5.84 |
10 | CHESS | 0.14 | -5.44 |
11 | ZRO | 2.68 | -5.40 |
12 | CRV | 0.31 | -5.34 |
13 | FTM | 0.57 | -5.34 |
14 | SUI | 0.85 | -5.33 |
15 | KSM | 23.20 | -5.27 |
16 | NMR | 18.10 | -5.19 |
17 | VIC | 0.36 | -5.09 |
18 | FIS | 0.39 | -4.94 |
19 | HARD | 0.12 | -4.86 |
20 | ORN | 1.72 | -4.80 |
21 | SEI | 0.36 | -4.71 |
22 | STRK | 0.71 | -4.69 |
23 | PYR | 3.55 | -4.50 |
24 | VOXEL | 0.16 | -4.27 |
25 | PYTH | 0.32 | -4.25 |
26 | W | 0.34 | -4.18 |
27 | CVP | 0.30 | -4.16 |
28 | PENDLE | 5.49 | -4.14 |
29 | RPL | 22.09 | -4.08 |
30 | ZK | 0.16 | -4.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |