Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,079.70 | 2,594,571,572.40 |
2 | BTC | 62,072.01 | 1,559,514,304.89 |
3 | ETH | 3,007.47 | 825,179,046.50 |
4 | SOL | 146.30 | 633,231,625.78 |
5 | ENA | 0.91 | 295,557,969.22 |
6 | PEPE | <0.01 | 222,016,196.93 |
7 | WIF | 2.91 | 219,360,106.35 |
8 | XRP | 0.52 | 192,981,195.97 |
9 | DOGE | 0.15 | 187,468,811.58 |
10 | RNDR | 9.90 | 148,217,299.35 |
11 | RUNE | 5.68 | 140,033,982.06 |
12 | WLD | 5.79 | 128,327,201.58 |
13 | BOME | 0.01 | 95,488,143.86 |
14 | NEAR | 7.13 | 82,720,544.81 |
15 | AVAX | 34.48 | 64,527,826.29 |
16 | TRX | 0.12 | 54,104,261.56 |
17 | JTO | 3.73 | 53,396,079.00 |
18 | ETHFI | 3.69 | 49,649,578.50 |
19 | SUI | 1.05 | 48,442,357.54 |
20 | BONK | <0.01 | 47,503,046.76 |
21 | BCH | 459.70 | 40,873,177.00 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,753,254.63 |
23 | LTC | 81.17 | 40,236,853.23 |
24 | ARKM | 2.45 | 40,099,052.97 |
25 | AR | 37.50 | 39,744,583.79 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,848,759.25 |
27 | LINK | 13.86 | 35,730,265.36 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | +9.00 |
2 | CVX | 2.59 | +7.75 |
3 | RUNE | 5.68 | +7.60 |
4 | MTL | 1.77 | +6.04 |
5 | LUNA | 0.64 | +5.59 |
6 | USTC | 0.02 | +5.25 |
7 | FARM | 73.97 | +2.77 |
8 | ACE | 5.23 | +2.63 |
9 | LSK | 1.95 | +2.63 |
10 | ENA | 0.91 | +2.26 |
11 | LDO | 1.99 | +2.05 |
12 | TRX | 0.12 | +1.89 |
13 | MBL | <0.01 | +0.90 |
14 | NULS | 0.67 | +0.73 |
15 | RSR | <0.01 | +0.57 |
16 | SUSHI | 1.02 | +0.49 |
17 | SC | <0.01 | +0.38 |
18 | LUNC | <0.01 | +0.34 |
19 | BAL | 3.53 | +0.14 |
20 | SUN | 0.01 | +0.14 |
21 | ETC | 27.27 | +0.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.39 | -16.68 |
2 | TAO | 381.40 | -14.39 |
3 | BSW | 0.08 | -12.16 |
4 | WIF | 2.91 | -11.48 |
5 | DEGO | 2.14 | -10.53 |
6 | YGG | 0.83 | -10.13 |
7 | LOKA | 0.25 | -9.38 |
8 | LEVER | <0.01 | -9.23 |
9 | SAGA | 2.86 | -8.67 |
10 | BAR | 2.37 | -8.39 |
11 | XNO | 1.19 | -8.34 |
12 | POWR | 0.32 | -8.18 |
13 | LTO | 0.18 | -8.04 |
14 | VANRY | 0.18 | -8.01 |
15 | RNDR | 9.90 | -7.99 |
16 | PORTO | 2.37 | -7.94 |
17 | GAL | 3.45 | -7.77 |
18 | IOTX | 0.05 | -7.77 |
19 | BOME | 0.01 | -7.72 |
20 | PIXEL | 0.38 | -7.69 |
21 | AI | 1.08 | -7.69 |
22 | TROY | <0.01 | -7.66 |
23 | TNSR | 0.78 | -7.59 |
24 | VIC | 0.56 | -7.52 |
25 | FIRO | 1.59 | -7.50 |
26 | DUSK | 0.32 | -7.48 |
27 | ILV | 88.44 | -7.43 |
28 | AGIX | 0.93 | -7.37 |
29 | OCEAN | 0.93 | -7.35 |
30 | JASMY | 0.02 | -7.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận