Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.30 | 2,783,094,674.50 |
2 | ![]() |
61,610.00 | 1,849,213,051.35 |
3 | ![]() |
3,390.80 | 737,316,865.41 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 631,291,965.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 525,006,572.11 |
6 | ![]() |
137.12 | 496,354,903.45 |
7 | ![]() |
2.02 | 235,021,063.03 |
8 | ![]() |
0.47 | 112,741,899.29 |
9 | ![]() |
0.69 | 99,616,883.68 |
10 | ![]() |
0.13 | 89,553,431.49 |
11 | ![]() |
<0.01 | 75,322,327.67 |
12 | ![]() |
38.00 | 72,007,644.59 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,766,322.96 |
14 | ![]() |
<0.01 | 63,146,988.70 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,883,341.23 |
16 | ![]() |
3.50 | 49,203,536.70 |
17 | ![]() |
0.17 | 45,624,881.43 |
18 | ![]() |
5.34 | 45,080,693.48 |
19 | ![]() |
2.90 | 36,036,575.06 |
20 | ![]() |
25.68 | 35,790,297.13 |
21 | ![]() |
4.17 | 34,246,077.07 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,978,816.82 |
23 | ![]() |
2.31 | 33,471,510.47 |
24 | ![]() |
2.66 | 32,041,315.93 |
25 | ![]() |
5.55 | 31,582,962.97 |
26 | ![]() |
0.31 | 29,499,105.19 |
27 | ![]() |
25.05 | 28,798,531.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +16.82 |
2 | ![]() |
0.26 | +12.86 |
3 | ![]() |
1.75 | +11.29 |
4 | ![]() |
<0.01 | +9.51 |
5 | ![]() |
25.05 | +8.16 |
6 | ![]() |
1.72 | +7.69 |
7 | ![]() |
<0.01 | +7.21 |
8 | ![]() |
2.02 | +7.21 |
9 | ![]() |
<0.01 | +7.05 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.83 |
11 | ![]() |
0.07 | +6.67 |
12 | ![]() |
0.05 | +6.43 |
13 | ![]() |
3.50 | +6.16 |
14 | ![]() |
0.32 | +6.15 |
15 | ![]() |
38.00 | +6.00 |
16 | ![]() |
<0.01 | +5.66 |
17 | ![]() |
0.09 | +5.34 |
18 | ![]() |
2,333.00 | +5.28 |
19 | ![]() |
0.59 | +4.83 |
20 | ![]() |
<0.01 | +4.62 |
21 | ![]() |
0.04 | +4.38 |
22 | ![]() |
1.62 | +4.26 |
23 | ![]() |
0.22 | +4.21 |
24 | ![]() |
0.38 | +4.15 |
25 | ![]() |
0.67 | +3.76 |
26 | ![]() |
0.49 | +3.62 |
27 | ![]() |
0.02 | +3.54 |
28 | ![]() |
<0.01 | +3.44 |
29 | ![]() |
0.16 | +3.38 |
30 | ![]() |
0.06 | +3.36 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.82 | -6.66 |
2 | ![]() |
2.83 | -6.16 |
3 | ![]() |
1.30 | -5.33 |
4 | ![]() |
5.55 | -5.31 |
5 | ![]() |
0.24 | -4.53 |
6 | ![]() |
2.66 | -4.32 |
7 | ![]() |
0.86 | -3.86 |
8 | ![]() |
0.17 | -3.83 |
9 | ![]() |
0.13 | -3.70 |
10 | ![]() |
2.31 | -3.63 |
11 | ![]() |
5.34 | -3.63 |
12 | ![]() |
0.13 | -3.60 |
13 | ![]() |
0.55 | -3.35 |
14 | ![]() |
22.38 | -3.33 |
15 | ![]() |
0.58 | -3.30 |
16 | ![]() |
0.03 | -3.12 |
17 | ![]() |
0.22 | -3.06 |
18 | ![]() |
0.69 | -3.06 |
19 | ![]() |
0.69 | -2.81 |
20 | ![]() |
0.44 | -2.77 |
21 | ![]() |
286.20 | -2.65 |
22 | ![]() |
0.29 | -2.53 |
23 | ![]() |
0.31 | -2.50 |
24 | ![]() |
1.37 | -2.49 |
25 | ![]() |
0.14 | -2.40 |
26 | ![]() |
28.40 | -2.34 |
27 | ![]() |
0.04 | -2.27 |
28 | ![]() |
6.66 | -2.20 |
29 | ![]() |
0.40 | -2.13 |
30 | ![]() |
0.36 | -2.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận