Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,264.37 | 905,870,664.02 |
2 | ARS | 1,291.20 | 833,426,789.90 |
3 | ETH | 3,558.10 | 782,044,589.15 |
4 | COP | 4,058.00 | 733,588,679.00 |
5 | SOL | 146.96 | 286,347,707.55 |
6 | PEPE | <0.01 | 239,502,383.20 |
7 | IO | 4.77 | 166,317,090.12 |
8 | XRP | 0.50 | 140,680,745.62 |
9 | WIF | 2.46 | 113,581,750.41 |
10 | PEOPLE | 0.10 | 97,797,154.55 |
11 | CRV | 0.34 | 79,646,032.01 |
12 | CVX | 3.63 | 79,565,173.14 |
13 | FLOKI | <0.01 | 61,478,782.77 |
14 | JASMY | 0.04 | 58,247,366.85 |
15 | BAKE | 0.46 | 57,036,770.46 |
16 | DOGE | 0.13 | 52,907,796.02 |
17 | ETHFI | 3.72 | 48,438,752.48 |
18 | UNI | 11.06 | 45,982,371.33 |
19 | ORDI | 43.58 | 43,074,946.59 |
20 | ENA | 0.72 | 40,338,486.62 |
21 | NEAR | 5.35 | 39,431,761.27 |
22 | BOME | <0.01 | 38,827,123.29 |
23 | RNDR | 7.94 | 35,972,171.00 |
24 | AVAX | 29.22 | 35,651,339.81 |
25 | LDO | 2.11 | 34,728,045.47 |
26 | BONK | <0.01 | 32,597,954.27 |
27 | TRX | 0.12 | 32,331,815.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 3.63 | +49.24 |
2 | BURGER | 0.70 | +35.88 |
3 | UNFI | 4.08 | +13.65 |
4 | FIDA | 0.38 | +8.57 |
5 | CRV | 0.34 | +7.41 |
6 | ORN | 1.82 | +6.52 |
7 | LDO | 2.11 | +6.09 |
8 | JASMY | 0.04 | +4.46 |
9 | LQTY | 0.97 | +4.41 |
10 | BAKE | 0.46 | +2.93 |
11 | MKR | 2,388.00 | +2.93 |
12 | SFP | 0.81 | +2.68 |
13 | API3 | 2.65 | +2.51 |
14 | TRX | 0.12 | +2.06 |
15 | XRP | 0.50 | +1.82 |
16 | SOL | 146.96 | +1.67 |
17 | EDU | 0.70 | +1.33 |
18 | LUNC | <0.01 | +1.31 |
19 | FXS | 3.75 | +1.21 |
20 | COMBO | 0.74 | +1.19 |
21 | AAVE | 85.95 | +1.12 |
22 | SYN | 0.63 | +1.06 |
23 | PENDLE | 5.40 | +0.73 |
24 | ICP | 9.20 | +0.57 |
25 | COS | <0.01 | +0.49 |
26 | SUN | 0.01 | +0.29 |
27 | TIA | 7.78 | +0.26 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | STMX | <0.01 | -15.76 |
2 | SANTOS | 3.81 | -14.81 |
3 | STRAX | 0.05 | -14.69 |
4 | MBL | <0.01 | -14.54 |
5 | PORTO | 1.81 | -14.41 |
6 | IO | 4.77 | -14.10 |
7 | IQ | <0.01 | -13.51 |
8 | PEOPLE | 0.10 | -12.97 |
9 | KNC | 0.67 | -12.31 |
10 | HIFI | 0.55 | -12.20 |
11 | WAXP | 0.04 | -11.89 |
12 | PUNDIX | 0.39 | -11.34 |
13 | AERGO | 0.09 | -11.27 |
14 | ARDR | 0.07 | -11.21 |
15 | SC | <0.01 | -11.21 |
16 | HIVE | 0.23 | -10.93 |
17 | LAZIO | 1.74 | -10.92 |
18 | PSG | 3.35 | -10.87 |
19 | STEEM | 0.20 | -10.79 |
20 | ACM | 1.82 | -10.74 |
21 | OG | 3.52 | -10.63 |
22 | STORJ | 0.40 | -10.25 |
23 | OMNI | 16.35 | -10.21 |
24 | ELF | 0.36 | -9.70 |
25 | ATM | 2.57 | -9.47 |
26 | FIRO | 1.29 | -9.39 |
27 | ASR | 2.61 | -8.91 |
28 | LOOM | 0.06 | -8.87 |
29 | MTL | 1.13 | -8.73 |
30 | QKC | <0.01 | -8.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |