Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.90 | 2,706,165,071.20 |
2 | ![]() |
61,292.75 | 1,756,853,465.34 |
3 | ![]() |
3,372.68 | 732,499,226.81 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 632,606,933.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 519,914,723.88 |
6 | ![]() |
136.51 | 458,991,271.70 |
7 | ![]() |
1.99 | 220,786,935.96 |
8 | ![]() |
0.47 | 108,838,155.67 |
9 | ![]() |
0.69 | 85,701,434.42 |
10 | ![]() |
0.12 | 84,971,677.71 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,708,126.27 |
12 | ![]() |
0.09 | 71,363,595.24 |
13 | ![]() |
37.69 | 69,034,318.14 |
14 | ![]() |
<0.01 | 58,295,062.46 |
15 | ![]() |
<0.01 | 47,875,898.13 |
16 | ![]() |
3.53 | 45,683,506.31 |
17 | ![]() |
5.27 | 44,299,217.14 |
18 | ![]() |
25.88 | 40,105,896.83 |
19 | ![]() |
0.17 | 39,782,630.55 |
20 | ![]() |
2.83 | 35,246,917.20 |
21 | ![]() |
4.13 | 34,937,883.64 |
22 | ![]() |
0.57 | 34,734,271.12 |
23 | ![]() |
0.12 | 32,303,698.10 |
24 | ![]() |
0.31 | 30,715,763.65 |
25 | ![]() |
2.35 | 30,657,425.51 |
26 | ![]() |
2.65 | 30,391,907.23 |
27 | ![]() |
24.81 | 28,668,826.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.51 | +30.70 |
2 | ![]() |
1.17 | +15.68 |
3 | ![]() |
3.45 | +13.73 |
4 | ![]() |
3.35 | +10.07 |
5 | ![]() |
1.73 | +9.37 |
6 | ![]() |
<0.01 | +6.94 |
7 | ![]() |
24.81 | +6.16 |
8 | ![]() |
3.53 | +6.13 |
9 | ![]() |
0.26 | +5.56 |
10 | ![]() |
1.72 | +5.27 |
11 | ![]() |
0.37 | +4.62 |
12 | ![]() |
0.32 | +4.44 |
13 | ![]() |
1.99 | +4.33 |
14 | ![]() |
37.69 | +4.12 |
15 | ![]() |
0.71 | +4.05 |
16 | ![]() |
0.71 | +3.90 |
17 | ![]() |
2,345.00 | +3.58 |
18 | ![]() |
0.22 | +3.48 |
19 | ![]() |
<0.01 | +2.99 |
20 | ![]() |
0.12 | +2.48 |
21 | ![]() |
0.38 | +2.43 |
22 | ![]() |
2.43 | +2.40 |
23 | ![]() |
0.02 | +2.33 |
24 | ![]() |
0.57 | +2.33 |
25 | ![]() |
25.88 | +2.29 |
26 | ![]() |
0.16 | +2.21 |
27 | ![]() |
2.94 | +2.19 |
28 | ![]() |
<0.01 | +2.02 |
29 | ![]() |
0.08 | +2.00 |
30 | ![]() |
283.60 | +1.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
65.62 | -9.15 |
2 | ![]() |
27.80 | -6.81 |
3 | ![]() |
0.28 | -5.74 |
4 | ![]() |
0.24 | -5.49 |
5 | ![]() |
5.27 | -5.24 |
6 | ![]() |
5.53 | -5.01 |
7 | ![]() |
1.35 | -4.66 |
8 | ![]() |
0.85 | -4.63 |
9 | ![]() |
0.57 | -4.59 |
10 | ![]() |
0.12 | -4.39 |
11 | ![]() |
6.61 | -4.20 |
12 | ![]() |
2.25 | -4.17 |
13 | ![]() |
2.35 | -4.16 |
14 | ![]() |
0.46 | -4.13 |
15 | ![]() |
0.04 | -4.11 |
16 | ![]() |
2.65 | -4.06 |
17 | ![]() |
7.45 | -4.02 |
18 | ![]() |
22.13 | -3.95 |
19 | ![]() |
0.14 | -3.83 |
20 | ![]() |
0.14 | -3.79 |
21 | ![]() |
0.39 | -3.78 |
22 | ![]() |
0.03 | -3.63 |
23 | ![]() |
0.69 | -3.52 |
24 | ![]() |
0.08 | -3.37 |
25 | ![]() |
0.56 | -3.34 |
26 | ![]() |
3.57 | -3.33 |
27 | ![]() |
2.83 | -3.32 |
28 | ![]() |
0.09 | -3.30 |
29 | ![]() |
0.76 | -3.29 |
30 | ![]() |
285.40 | -3.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận