Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,980.00 | 1,636,276,270.77 |
2 | ETH | 3,557.02 | 1,188,991,231.91 |
3 | ARS | 1,298.10 | 1,087,433,201.00 |
4 | COP | 4,048.00 | 697,383,643.00 |
5 | SOL | 146.19 | 463,089,196.04 |
6 | PEPE | <0.01 | 357,182,318.42 |
7 | ZK | 0.23 | 328,697,447.68 |
8 | XRP | 0.52 | 277,612,390.34 |
9 | IO | 4.40 | 189,827,735.21 |
10 | WIF | 2.42 | 165,370,464.87 |
11 | DOGE | 0.13 | 139,221,594.52 |
12 | PEOPLE | 0.09 | 118,458,608.16 |
13 | CVX | 3.70 | 109,573,928.54 |
14 | CRV | 0.32 | 95,919,779.48 |
15 | FLOKI | <0.01 | 91,100,209.47 |
16 | ETHFI | 3.57 | 77,037,825.70 |
17 | NEAR | 5.32 | 76,912,230.64 |
18 | ORDI | 42.85 | 69,814,317.48 |
19 | ENA | 0.71 | 64,288,164.48 |
20 | BOME | <0.01 | 63,833,552.83 |
21 | WLD | 3.23 | 62,570,642.04 |
22 | JASMY | 0.04 | 62,157,810.72 |
23 | INJ | 22.25 | 60,437,639.16 |
24 | RNDR | 8.11 | 59,535,877.13 |
25 | UNI | 11.05 | 56,819,171.52 |
26 | AVAX | 29.21 | 54,983,046.78 |
27 | BONK | <0.01 | 54,949,005.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ZK | 0.23 | +141.26 |
2 | CVX | 3.70 | +43.76 |
3 | UNFI | 4.30 | +19.30 |
4 | BURGER | 0.62 | +15.69 |
5 | XRP | 0.52 | +5.77 |
6 | FXS | 3.89 | +5.20 |
7 | BAKE | 0.43 | +4.68 |
8 | IOTX | 0.05 | +4.05 |
9 | AAVE | 86.52 | +1.34 |
10 | TRX | 0.12 | +1.19 |
11 | JASMY | 0.04 | +1.11 |
12 | ORN | 1.81 | +0.90 |
13 | SFP | 0.80 | +0.56 |
14 | BTC | 66,980.00 | +0.55 |
15 | WBTC | 66,898.55 | +0.37 |
16 | CRV | 0.32 | +0.31 |
17 | BCH | 428.50 | +0.28 |
18 | XLM | 0.10 | +0.20 |
19 | USDP | 1.00 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | KNC | 0.61 | -19.96 |
2 | IO | 4.40 | -18.57 |
3 | PEOPLE | 0.09 | -16.93 |
4 | SANTOS | 3.82 | -13.82 |
5 | WAXP | 0.04 | -13.41 |
6 | HIFI | 0.54 | -13.17 |
7 | ETHFI | 3.57 | -12.89 |
8 | OMNI | 15.74 | -12.60 |
9 | IQ | <0.01 | -12.58 |
10 | MAV | 0.35 | -12.53 |
11 | BETA | 0.05 | -12.52 |
12 | STORJ | 0.39 | -12.23 |
13 | STRAX | 0.05 | -12.12 |
14 | POLYX | 0.36 | -12.06 |
15 | USTC | 0.02 | -11.79 |
16 | QKC | <0.01 | -11.77 |
17 | TRU | 0.17 | -11.60 |
18 | MDX | 0.04 | -11.47 |
19 | MBL | <0.01 | -11.40 |
20 | ARDR | 0.07 | -11.33 |
21 | PUNDIX | 0.39 | -11.32 |
22 | STMX | <0.01 | -11.27 |
23 | HIVE | 0.22 | -11.16 |
24 | ICX | 0.16 | -11.08 |
25 | INJ | 22.25 | -11.00 |
26 | ARK | 0.73 | -10.85 |
27 | SYN | 0.60 | -10.72 |
28 | PORTO | 1.83 | -10.57 |
29 | BNX | 0.96 | -10.39 |
30 | ROSE | 0.11 | -10.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
3 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
5 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
7 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
9 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
10 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
11 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
18 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
22 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |