Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,596.44 | 4,273,563,544.36 |
2 | ARS | 1,089.60 | 2,157,746,477.60 |
3 | ETH | 2,885.20 | 1,846,401,046.09 |
4 | SOL | 121.82 | 865,398,720.56 |
5 | PEPE | <0.01 | 391,609,074.02 |
6 | DOGE | 0.12 | 302,467,681.90 |
7 | XRP | 0.49 | 234,031,251.28 |
8 | ENA | 0.81 | 195,336,234.74 |
9 | WIF | 2.36 | 173,612,206.79 |
10 | ETHFI | 3.67 | 131,213,725.24 |
11 | ORDI | 32.76 | 131,198,160.47 |
12 | NEAR | 6.01 | 118,825,973.60 |
13 | BONK | <0.01 | 110,311,661.53 |
14 | BOME | <0.01 | 106,528,910.44 |
15 | OP | 2.53 | 105,589,245.29 |
16 | RUNE | 4.73 | 103,979,369.29 |
17 | AVAX | 31.65 | 100,788,086.84 |
18 | TRX | 0.12 | 85,179,818.04 |
19 | AR | 27.27 | 70,639,573.00 |
20 | SUI | 1.11 | 70,038,636.75 |
21 | WLD | 4.37 | 67,940,516.62 |
22 | ADA | 0.43 | 67,455,921.51 |
23 | ATOM | 8.41 | 64,312,487.27 |
24 | RNDR | 7.19 | 62,682,352.28 |
25 | LINK | 12.84 | 62,238,437.82 |
26 | FIL | 5.33 | 61,753,457.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.27 | -19.38 |
2 | ORDI | 32.76 | -15.22 |
3 | AMP | <0.01 | -13.43 |
4 | ONG | 0.54 | -12.16 |
5 | PROM | 8.17 | -11.49 |
6 | STX | 2.02 | -11.47 |
7 | COS | 0.01 | -11.46 |
8 | ORN | 1.37 | -10.88 |
9 | GLM | 0.46 | -10.84 |
10 | ANKR | 0.04 | -10.65 |
11 | POND | 0.02 | -10.57 |
12 | NEO | 15.69 | -10.39 |
13 | WAVES | 2.14 | -10.19 |
14 | ASR | 3.53 | -10.19 |
15 | PEPE | <0.01 | -9.80 |
16 | ELF | 0.51 | -9.23 |
17 | ALICE | 1.10 | -9.13 |
18 | RPL | 18.23 | -8.76 |
19 | GAS | 4.65 | -8.59 |
20 | NULS | 0.53 | -8.56 |
21 | OM | 0.64 | -8.51 |
22 | BSW | 0.07 | -8.33 |
23 | COMBO | 0.66 | -8.07 |
24 | DOGE | 0.12 | -8.06 |
25 | SEI | 0.53 | -8.05 |
26 | YGG | 0.72 | -7.92 |
27 | QTUM | 3.45 | -7.74 |
28 | ERN | 3.54 | -7.52 |
29 | SYS | 0.19 | -7.51 |
30 | REQ | 0.11 | -7.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận