Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.90 | 1,978,548,863.90 |
2 | BTC | 63,293.99 | 1,908,759,536.73 |
3 | ETH | 3,167.88 | 1,158,402,232.41 |
4 | SOL | 135.46 | 563,700,406.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 307,218,277.59 |
6 | ENA | 0.89 | 221,892,385.26 |
7 | ETHFI | 4.30 | 170,494,252.96 |
8 | DOGE | 0.14 | 169,061,919.50 |
9 | XRP | 0.51 | 167,973,766.30 |
10 | WIF | 2.62 | 138,756,519.57 |
11 | BONK | <0.01 | 91,811,517.29 |
12 | PENDLE | 4.26 | 85,098,545.37 |
13 | AVAX | 34.77 | 83,472,961.86 |
14 | NEAR | 6.80 | 73,517,039.26 |
15 | WAVES | 2.46 | 68,093,810.32 |
16 | RUNE | 5.02 | 63,618,499.17 |
17 | BOME | <0.01 | 62,690,756.28 |
18 | OP | 2.52 | 59,938,363.65 |
19 | SEI | 0.60 | 56,590,243.49 |
20 | WLD | 4.78 | 52,185,950.50 |
21 | TRX | 0.12 | 50,680,676.26 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,427,919.05 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,455,499.56 |
24 | LTC | 83.07 | 40,051,371.98 |
25 | FTM | 0.71 | 38,959,374.93 |
26 | AMP | <0.01 | 38,307,522.69 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +24.88 |
2 | ENA | 0.89 | +9.58 |
3 | W | 0.65 | +9.05 |
4 | STEEM | 0.29 | +7.86 |
5 | BSW | 0.08 | +7.00 |
6 | ALPACA | 0.18 | +5.64 |
7 | PEPE | <0.01 | +5.46 |
8 | WAVES | 2.46 | +4.06 |
9 | BNX | 1.02 | +3.81 |
10 | AVAX | 34.77 | +3.58 |
11 | WLD | 4.78 | +3.47 |
12 | WING | 6.12 | +3.38 |
13 | CVC | 0.17 | +3.16 |
14 | SFP | 0.80 | +2.94 |
15 | JTO | 3.13 | +2.93 |
16 | ANKR | 0.05 | +2.69 |
17 | EOS | 0.81 | +2.68 |
18 | MDX | 0.06 | +2.42 |
19 | FOR | 0.02 | +2.30 |
20 | MBOX | 0.36 | +2.17 |
21 | BETA | 0.08 | +2.10 |
22 | ORDI | 42.08 | +2.01 |
23 | DEXE | 12.46 | +1.93 |
24 | CHESS | 0.20 | +1.81 |
25 | POLS | 0.77 | +1.80 |
26 | SXP | 0.34 | +1.77 |
27 | PORTO | 2.58 | +1.70 |
28 | CYBER | 8.70 | +1.58 |
29 | WAN | 0.26 | +1.47 |
30 | XRP | 0.51 | +1.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.26 | -20.19 |
2 | OAX | 0.21 | -20.10 |
3 | SSV | 44.79 | -14.10 |
4 | COS | 0.01 | -12.38 |
5 | ATA | 0.23 | -9.93 |
6 | LEVER | <0.01 | -9.90 |
7 | OM | 0.71 | -9.42 |
8 | HIGH | 3.65 | -9.32 |
9 | GLM | 0.50 | -9.07 |
10 | MKR | 2,792.00 | -6.75 |
11 | IRIS | 0.03 | -6.67 |
12 | OOKI | <0.01 | -6.63 |
13 | ASR | 4.01 | -5.58 |
14 | BAL | 3.66 | -5.29 |
15 | TAO | 392.60 | -5.24 |
16 | THETA | 2.15 | -4.94 |
17 | AKRO | <0.01 | -4.77 |
18 | NMR | 23.55 | -4.66 |
19 | DYM | 3.38 | -4.65 |
20 | LOOM | 0.09 | -4.31 |
21 | GAL | 3.49 | -4.15 |
22 | APE | 1.22 | -4.03 |
23 | POLYX | 0.36 | -3.82 |
24 | DAR | 0.15 | -3.72 |
25 | CHR | 0.30 | -3.68 |
26 | METIS | 63.08 | -3.61 |
27 | ONG | 0.62 | -3.54 |
28 | OSMO | 0.88 | -3.50 |
29 | SNX | 2.84 | -3.47 |
30 | TRU | 0.11 | -3.42 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận