Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,615,537,083.60 |
2 | BTC | 63,958.79 | 1,107,998,583.19 |
3 | ETH | 3,314.82 | 1,044,403,293.33 |
4 | SOL | 143.40 | 442,102,246.49 |
5 | PEPE | <0.01 | 285,757,689.74 |
6 | NEAR | 7.28 | 153,450,046.75 |
7 | BONK | <0.01 | 122,886,896.99 |
8 | WIF | 2.81 | 121,743,539.67 |
9 | GLM | 0.47 | 120,962,780.62 |
10 | ENA | 0.86 | 119,259,438.96 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,240,545.30 |
12 | OP | 2.67 | 86,876,450.49 |
13 | BOME | 0.01 | 80,329,844.22 |
14 | ETHFI | 4.17 | 75,931,288.94 |
15 | XRP | 0.52 | 72,016,877.84 |
16 | RUNE | 5.26 | 64,977,784.72 |
17 | WLD | 4.93 | 58,820,194.78 |
18 | COS | 0.02 | 54,930,960.89 |
19 | AVAX | 34.92 | 50,363,724.88 |
20 | LTC | 84.48 | 50,190,726.35 |
21 | FLOKI | <0.01 | 44,353,077.73 |
22 | MATIC | 0.74 | 44,087,857.53 |
23 | LEVER | <0.01 | 40,950,392.71 |
24 | STRK | 1.30 | 38,785,924.87 |
25 | CTSI | 0.21 | 38,693,779.25 |
26 | FTM | 0.72 | 36,978,670.90 |
27 | HBAR | 0.11 | 36,188,377.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.17 | +23.00 |
2 | ATA | 0.24 | +18.19 |
3 | ENS | 17.16 | +16.81 |
4 | HIGH | 4.22 | +15.60 |
5 | OP | 2.67 | +15.35 |
6 | SSV | 52.55 | +15.14 |
7 | BLUR | 0.43 | +13.92 |
8 | STRK | 1.30 | +13.72 |
9 | BONK | <0.01 | +13.53 |
10 | SAGA | 3.91 | +12.67 |
11 | ONG | 0.67 | +12.28 |
12 | OM | 0.78 | +12.14 |
13 | AR | 35.20 | +11.79 |
14 | ILV | 105.20 | +11.28 |
15 | HIFI | 0.87 | +11.17 |
16 | COMBO | 0.77 | +10.72 |
17 | VOXEL | 0.27 | +9.84 |
18 | CTSI | 0.21 | +9.37 |
19 | ANKR | 0.05 | +9.26 |
20 | SEI | 0.61 | +9.22 |
21 | MBOX | 0.37 | +8.95 |
22 | ARKM | 2.18 | +8.45 |
23 | W | 0.61 | +7.95 |
24 | METIS | 66.08 | +7.90 |
25 | MANTA | 1.84 | +7.72 |
26 | LDO | 2.09 | +7.72 |
27 | AEVO | 1.52 | +7.63 |
28 | XAI | 0.75 | +7.54 |
29 | OMNI | 20.67 | +7.43 |
30 | MAV | 0.42 | +7.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -20.54 |
2 | ERN | 4.43 | -5.29 |
3 | GLM | 0.47 | -5.14 |
4 | LTC | 84.48 | -3.16 |
5 | ASR | 3.99 | -2.75 |
6 | ACM | 2.23 | -2.24 |
7 | POWR | 0.32 | -1.82 |
8 | CVC | 0.17 | -1.76 |
9 | SANTOS | 6.49 | -1.74 |
10 | EOS | 0.82 | -1.41 |
11 | LOOM | 0.09 | -0.89 |
12 | BTTC | <0.01 | -0.75 |
13 | HBAR | 0.11 | -0.47 |
14 | NULS | 0.66 | -0.44 |
15 | ENJ | 0.32 | -0.43 |
16 | DASH | 30.01 | -0.43 |
17 | SUN | 0.02 | -0.42 |
18 | DATA | 0.06 | -0.40 |
19 | BLZ | 0.34 | -0.38 |
20 | RARE | 0.12 | -0.34 |
21 | USDP | 1.00 | -0.34 |
22 | SFP | 0.79 | -0.29 |
23 | EGLD | 41.84 | -0.19 |
24 | GAS | 5.52 | -0.16 |
25 | ATM | 3.16 | -0.06 |
26 | DODO | 0.18 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận