Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.50 | 1,400,494,472.70 |
2 | BTC | 64,404.75 | 1,256,346,851.94 |
3 | ETH | 3,159.83 | 707,675,077.89 |
4 | PEPE | <0.01 | 315,988,826.48 |
5 | SOL | 147.69 | 311,087,956.46 |
6 | DOGE | 0.16 | 300,124,948.80 |
7 | WIF | 3.27 | 167,269,759.47 |
8 | WLD | 5.83 | 119,827,295.00 |
9 | BOME | 0.01 | 116,660,203.52 |
10 | NEAR | 7.48 | 93,691,822.22 |
11 | RNDR | 9.79 | 92,383,487.41 |
12 | BONK | <0.01 | 85,579,046.97 |
13 | AVAX | 37.63 | 80,111,619.92 |
14 | ETHFI | 4.11 | 78,032,838.39 |
15 | AR | 41.22 | 73,939,068.04 |
16 | ENA | 0.82 | 73,681,557.66 |
17 | FLOKI | <0.01 | 71,595,565.44 |
18 | ARKM | 2.66 | 63,663,967.70 |
19 | XRP | 0.53 | 62,063,474.87 |
20 | GLM | 0.62 | 55,339,237.74 |
21 | SUI | 1.12 | 52,224,202.33 |
22 | OP | 2.91 | 44,791,006.15 |
23 | ORDI | 40.22 | 38,761,179.77 |
24 | RUNE | 5.31 | 38,222,568.68 |
25 | AGIX | 0.98 | 33,541,035.19 |
26 | FIL | 6.26 | 32,084,162.75 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | +18.60 |
2 | ARKM | 2.66 | +17.47 |
3 | NFP | 0.51 | +15.45 |
4 | WLD | 5.83 | +15.42 |
5 | AR | 41.22 | +14.20 |
6 | AI | 1.19 | +13.48 |
7 | CTXC | 0.36 | +11.16 |
8 | RNDR | 9.79 | +10.20 |
9 | AGIX | 0.98 | +10.11 |
10 | GLM | 0.62 | +9.48 |
11 | OCEAN | 1.00 | +9.39 |
12 | NEAR | 7.48 | +9.23 |
13 | VANRY | 0.19 | +9.13 |
14 | IQ | 0.01 | +8.71 |
15 | ADX | 0.22 | +8.48 |
16 | NMR | 26.98 | +7.88 |
17 | PDA | 0.08 | +7.34 |
18 | PYTH | 0.58 | +7.33 |
19 | JASMY | 0.02 | +7.33 |
20 | BOND | 3.20 | +7.21 |
21 | RLC | 2.84 | +7.21 |
22 | ATOM | 9.27 | +6.24 |
23 | TNSR | 0.93 | +6.02 |
24 | POND | 0.02 | +5.97 |
25 | KEY | <0.01 | +5.83 |
26 | EDU | 0.57 | +5.74 |
27 | TRU | 0.11 | +5.68 |
28 | PORTAL | 0.87 | +5.68 |
29 | HOOK | 0.92 | +5.58 |
30 | ACE | 5.39 | +5.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.18 | -8.60 |
2 | W | 0.68 | -6.71 |
3 | LEVER | <0.01 | -5.88 |
4 | JTO | 3.42 | -5.52 |
5 | KMD | 0.41 | -3.35 |
6 | SFP | 0.80 | -3.18 |
7 | VGX | 0.09 | -3.13 |
8 | CTK | 0.70 | -2.66 |
9 | BONK | <0.01 | -2.58 |
10 | LSK | 1.92 | -2.49 |
11 | BOME | 0.01 | -2.35 |
12 | VIC | 0.63 | -2.12 |
13 | HIFI | 0.83 | -1.98 |
14 | RIF | 0.18 | -1.74 |
15 | COS | 0.01 | -1.72 |
16 | WIF | 3.27 | -1.64 |
17 | BNX | 0.96 | -1.63 |
18 | HIGH | 4.15 | -1.61 |
19 | BLZ | 0.37 | -1.55 |
20 | FARM | 75.20 | -1.55 |
21 | PEPE | <0.01 | -1.28 |
22 | WIN | <0.01 | -1.27 |
23 | AMP | <0.01 | -1.26 |
24 | TRX | 0.12 | -1.02 |
25 | VOXEL | 0.24 | -0.86 |
26 | OP | 2.91 | -0.85 |
27 | ADA | 0.46 | -0.75 |
28 | STX | 2.34 | -0.62 |
29 | XVS | 9.84 | -0.51 |
30 | ALPINE | 1.91 | -0.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận