Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,071.50 | 2,052,254,888.10 |
2 | BTC | 61,228.92 | 1,885,740,203.62 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,114,556,052.99 |
4 | ETH | 2,875.69 | 799,155,099.96 |
5 | SOL | 143.30 | 492,807,233.61 |
6 | WIF | 2.80 | 303,325,506.64 |
7 | DOGE | 0.15 | 290,801,323.93 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,439,262.78 |
9 | WLD | 4.65 | 212,411,538.42 |
10 | BOME | 0.01 | 197,978,299.03 |
11 | RNDR | 9.93 | 168,583,998.57 |
12 | XRP | 0.50 | 150,906,457.86 |
13 | ENA | 0.69 | 118,878,237.91 |
14 | NEAR | 6.99 | 102,623,649.66 |
15 | BONK | <0.01 | 99,188,398.69 |
16 | RUNE | 5.45 | 93,935,277.91 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 68,788,705.04 |
18 | AVAX | 31.76 | 59,696,384.66 |
19 | ORDI | 35.60 | 57,667,068.92 |
20 | ICP | 11.70 | 53,193,621.47 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,155,667.71 |
22 | LTC | 79.02 | 39,093,338.54 |
23 | JTO | 3.75 | 38,425,076.99 |
24 | ARKM | 2.21 | 37,743,548.34 |
25 | ADA | 0.43 | 36,608,712.59 |
26 | SUI | 0.90 | 35,750,284.83 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 86.36 | +26.33 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +10.93 |
3 | ASR | 3.85 | +6.98 |
4 | BNX | 0.96 | +5.83 |
5 | MBL | <0.01 | +5.67 |
6 | VIC | 0.46 | +5.04 |
7 | CITY | 3.40 | +3.95 |
8 | ARK | 0.81 | +3.71 |
9 | OOKI | <0.01 | +3.58 |
10 | ALPINE | 1.79 | +3.48 |
11 | FIRO | 1.55 | +2.85 |
12 | EPX | <0.01 | +1.91 |
13 | GMX | 28.01 | +1.60 |
14 | ZEC | 22.23 | +1.14 |
15 | BLZ | 0.38 | +0.62 |
16 | YFI | 6,752.00 | +0.48 |
17 | PAXG | 2,337.00 | +0.47 |
18 | SANTOS | 5.83 | +0.47 |
19 | PEPE | <0.01 | +0.29 |
20 | FLOKI | <0.01 | +0.16 |
21 | WAVES | 2.28 | +0.09 |
22 | XEC | <0.01 | +0.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.65 | -17.08 |
2 | ENA | 0.69 | -11.38 |
3 | RNDR | 9.93 | -10.79 |
4 | WIF | 2.80 | -10.61 |
5 | OMNI | 14.43 | -10.48 |
6 | SAGA | 2.19 | -9.92 |
7 | ERN | 3.97 | -9.61 |
8 | DYM | 2.52 | -9.50 |
9 | ARKM | 2.21 | -9.13 |
10 | POND | 0.02 | -9.08 |
11 | IMX | 2.05 | -8.86 |
12 | AXL | 0.91 | -8.35 |
13 | NULS | 0.56 | -8.27 |
14 | REZ | 0.11 | -8.16 |
15 | SUI | 0.90 | -8.00 |
16 | SEI | 0.45 | -7.73 |
17 | JOE | 0.42 | -7.68 |
18 | RUNE | 5.45 | -7.58 |
19 | ALPACA | 0.15 | -7.55 |
20 | PIXEL | 0.33 | -7.44 |
21 | TIA | 8.27 | -7.39 |
22 | POLYX | 0.36 | -7.27 |
23 | CYBER | 7.11 | -7.02 |
24 | NTRN | 0.62 | -6.93 |
25 | PHA | 0.17 | -6.84 |
26 | ETHFI | 3.28 | -6.83 |
27 | FORTH | 3.78 | -6.82 |
28 | NMR | 24.57 | -6.72 |
29 | AI | 1.05 | -6.68 |
30 | IRIS | 0.02 | -6.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận