Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,405.06 | 3,496,045,348.93 |
2 | ETH | 3,670.78 | 2,861,797,381.09 |
3 | ARS | 1,135.90 | 1,973,796,203.80 |
4 | SOL | 186.46 | 1,022,796,049.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 548,416,608.63 |
6 | WIF | 2.83 | 245,564,836.67 |
7 | DOGE | 0.17 | 241,615,262.71 |
8 | XRP | 0.54 | 211,406,374.58 |
9 | GALA | 0.04 | 169,596,947.28 |
10 | RUNE | 7.30 | 161,309,183.19 |
11 | BONK | <0.01 | 157,947,851.32 |
12 | NEAR | 8.31 | 134,101,305.63 |
13 | ENA | 0.83 | 121,259,519.62 |
14 | FTM | 0.92 | 118,542,454.68 |
15 | LINK | 17.25 | 110,892,918.63 |
16 | AVAX | 40.34 | 107,468,028.16 |
17 | BOME | 0.01 | 106,568,929.67 |
18 | RNDR | 10.85 | 98,935,887.01 |
19 | PENDLE | 6.03 | 82,892,329.30 |
20 | FLOKI | <0.01 | 82,781,492.31 |
21 | ETHFI | 4.00 | 79,554,008.73 |
22 | OP | 2.92 | 77,150,392.20 |
23 | PYTH | 0.46 | 75,774,161.04 |
24 | ETC | 32.29 | 73,443,253.06 |
25 | ADA | 0.50 | 73,001,847.96 |
26 | WLD | 5.07 | 71,726,594.23 |
27 | UNFI | 5.11 | 65,872,543.34 |
28 | ORDI | 43.60 | 64,163,324.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | METIS | 79.43 | +33.81 |
2 | PENDLE | 6.03 | +25.00 |
3 | PEPE | <0.01 | +24.40 |
4 | REZ | 0.13 | +23.27 |
5 | ENS | 17.61 | +22.72 |
6 | ETHFI | 4.00 | +22.43 |
7 | PYTH | 0.46 | +22.19 |
8 | UNI | 9.34 | +22.03 |
9 | LDO | 2.09 | +21.08 |
10 | BONK | <0.01 | +20.68 |
11 | WNXM | 79.87 | +19.85 |
12 | WBETH | 3,811.63 | +19.53 |
13 | ETH | 3,670.78 | +19.50 |
14 | GNO | 352.30 | +19.42 |
15 | BEAMX | 0.03 | +19.37 |
16 | OP | 2.92 | +18.88 |
17 | GMX | 33.98 | +17.74 |
18 | UNFI | 5.11 | +17.44 |
19 | INJ | 28.25 | +17.12 |
20 | ETC | 32.29 | +16.99 |
21 | ENA | 0.83 | +15.97 |
22 | THETA | 2.49 | +15.87 |
23 | REN | 0.07 | +15.10 |
24 | STRK | 1.21 | +14.99 |
25 | AAVE | 98.13 | +14.92 |
26 | MAGIC | 0.77 | +14.89 |
27 | ILV | 93.22 | +14.87 |
28 | SKL | 0.08 | +14.83 |
29 | IMX | 2.57 | +14.68 |
30 | MAV | 0.40 | +14.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận