Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,590.77 | 3,097,104,748.24 |
2 | ETH | 3,611.78 | 2,683,796,443.67 |
3 | ARS | 1,131.90 | 1,811,487,369.10 |
4 | SOL | 185.59 | 980,249,364.19 |
5 | PEPE | <0.01 | 480,957,341.77 |
6 | WIF | 2.77 | 238,853,934.05 |
7 | DOGE | 0.16 | 213,550,409.02 |
8 | XRP | 0.53 | 197,223,538.24 |
9 | GALA | 0.04 | 159,361,663.99 |
10 | RUNE | 7.17 | 155,763,124.88 |
11 | BONK | <0.01 | 138,799,695.65 |
12 | NEAR | 8.21 | 128,354,818.52 |
13 | FTM | 0.91 | 115,017,313.24 |
14 | ENA | 0.81 | 108,977,052.55 |
15 | LINK | 17.19 | 105,701,977.66 |
16 | BOME | 0.01 | 96,564,191.45 |
17 | AVAX | 39.39 | 96,404,171.28 |
18 | RNDR | 10.79 | 96,303,099.25 |
19 | PENDLE | 5.99 | 78,931,941.20 |
20 | FLOKI | <0.01 | 77,030,106.37 |
21 | PYTH | 0.46 | 75,441,216.57 |
22 | OP | 2.86 | 73,137,763.37 |
23 | ETHFI | 3.94 | 73,064,254.41 |
24 | ADA | 0.50 | 67,319,310.58 |
25 | WLD | 5.02 | 66,964,516.98 |
26 | ETC | 31.75 | 66,906,945.08 |
27 | UNFI | 5.10 | 65,025,209.53 |
28 | FIL | 6.14 | 61,311,772.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | METIS | 75.30 | +26.94 |
2 | PENDLE | 5.99 | +23.76 |
3 | ENS | 17.56 | +22.03 |
4 | UNFI | 5.10 | +20.98 |
5 | ETHFI | 3.94 | +20.86 |
6 | UNI | 9.18 | +19.61 |
7 | PYTH | 0.46 | +19.06 |
8 | LDO | 2.07 | +18.68 |
9 | BONK | <0.01 | +18.32 |
10 | PEPE | <0.01 | +18.09 |
11 | GNO | 347.40 | +17.80 |
12 | ETH | 3,611.78 | +17.40 |
13 | WBETH | 3,738.42 | +16.98 |
14 | GMX | 33.74 | +16.63 |
15 | OP | 2.86 | +16.32 |
16 | THETA | 2.47 | +15.02 |
17 | BEAMX | 0.03 | +14.96 |
18 | INJ | 27.83 | +14.81 |
19 | ETC | 31.75 | +14.70 |
20 | ENA | 0.81 | +14.05 |
21 | MAV | 0.40 | +13.94 |
22 | SNX | 2.92 | +13.78 |
23 | MKR | 3,143.00 | +13.63 |
24 | WNXM | 76.19 | +13.55 |
25 | ILV | 92.35 | +13.45 |
26 | REN | 0.07 | +13.37 |
27 | IMX | 2.54 | +13.15 |
28 | AAVE | 96.79 | +13.01 |
29 | OMNI | 15.57 | +12.91 |
30 | MAGIC | 0.76 | +12.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận