Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,832.19 | 2,976,117,537.11 |
2 | ARS | 1,086.90 | 2,013,960,203.60 |
3 | ETH | 3,009.45 | 1,144,634,454.65 |
4 | SOL | 162.19 | 880,764,835.76 |
5 | PEPE | <0.01 | 772,638,897.86 |
6 | DOGE | 0.16 | 314,785,506.11 |
7 | WIF | 2.98 | 312,873,036.95 |
8 | FLOKI | <0.01 | 308,665,980.13 |
9 | BOME | 0.01 | 286,899,088.84 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 223,573,004.83 |
11 | NEAR | 8.15 | 219,137,505.88 |
12 | XRP | 0.52 | 178,089,463.78 |
13 | RNDR | 10.77 | 173,138,284.06 |
14 | ENA | 0.73 | 164,338,546.66 |
15 | AEVO | 0.84 | 156,230,273.81 |
16 | RUNE | 6.40 | 139,256,775.96 |
17 | WLD | 5.03 | 128,945,358.16 |
18 | FTM | 0.81 | 106,730,539.58 |
19 | BONK | <0.01 | 104,488,148.23 |
20 | AVAX | 34.75 | 77,275,070.81 |
21 | AR | 44.07 | 71,424,763.33 |
22 | OP | 2.48 | 66,295,245.76 |
23 | JTO | 4.68 | 65,796,758.78 |
24 | ORDI | 38.55 | 60,947,498.62 |
25 | SUI | 1.00 | 59,013,224.86 |
26 | ARKM | 2.39 | 48,206,308.36 |
27 | ADA | 0.46 | 46,175,021.43 |
28 | JUP | 1.16 | 44,144,967.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +38.31 |
2 | FTM | 0.81 | +25.76 |
3 | BOME | 0.01 | +24.19 |
4 | SEI | 0.55 | +20.02 |
5 | RAY | 1.78 | +18.72 |
6 | TFUEL | 0.11 | +18.32 |
7 | JTO | 4.68 | +17.89 |
8 | BEAMX | 0.03 | +17.89 |
9 | NEAR | 8.15 | +17.14 |
10 | IMX | 2.36 | +17.09 |
11 | CHR | 0.34 | +17.05 |
12 | RSR | <0.01 | +15.49 |
13 | ZRX | 0.51 | +15.42 |
14 | RUNE | 6.40 | +14.39 |
15 | STX | 2.17 | +14.23 |
16 | JOE | 0.48 | +14.13 |
17 | YGG | 0.83 | +13.74 |
18 | TAO | 393.50 | +13.70 |
19 | RLC | 3.36 | +13.00 |
20 | SOL | 162.19 | +12.68 |
21 | TRU | 0.11 | +12.64 |
22 | IOTX | 0.05 | +12.45 |
23 | JASMY | 0.02 | +12.40 |
24 | BICO | 0.47 | +12.33 |
25 | NMR | 27.53 | +12.18 |
26 | AGIX | 0.95 | +11.90 |
27 | GMX | 31.23 | +11.82 |
28 | GALA | 0.04 | +11.75 |
29 | SUSHI | 1.13 | +11.67 |
30 | BAKE | 0.29 | +11.67 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận